mirror of
https://github.com/vector-im/element-web.git
synced 2024-12-02 09:26:39 +08:00
a3eed6a689
Currently translated at 10.2% (311 of 3045 strings) Translation: Element Web/matrix-react-sdk Translate-URL: https://translate.element.io/projects/element-web/matrix-react-sdk/vi/
361 lines
34 KiB
JSON
361 lines
34 KiB
JSON
{
|
|
"This email address is already in use": "Email này hiện đã được sử dụng",
|
|
"This phone number is already in use": "Số điện thoại này hiện đã được sử dụng",
|
|
"Failed to verify email address: make sure you clicked the link in the email": "Xác thực email thất bại: Hãy đảm bảo bạn nhấp đúng đường dẫn đã gửi vào email",
|
|
"The platform you're on": "Nền tảng bạn đang tham gia",
|
|
"The version of %(brand)s": "Phiên bản của %(brand)s",
|
|
"Your language of choice": "Ngôn ngữ bạn chọn",
|
|
"Your homeserver's URL": "Đường dẫn Homeserver của bạn",
|
|
"Whether or not you're logged in (we don't record your username)": "Dù bạn có đăng nhập hay không (chúng tôi không lưu tên đăng nhập của bạn)",
|
|
"Whether or not you're using the Richtext mode of the Rich Text Editor": "Dù bạn có dùng chức năng Richtext của Rich Text Editor hay không",
|
|
"Whether or not you're using the 'breadcrumbs' feature (avatars above the room list)": "Dù bạn có dùng chức năng breadcrumbs hay không (avatar trên danh sách phòng)",
|
|
"e.g. %(exampleValue)s": "Ví dụ %(exampleValue)s",
|
|
"Every page you use in the app": "Mọi trang bạn dùng trong app",
|
|
"e.g. <CurrentPageURL>": "Ví dụ <CurrentPageURL>",
|
|
"Your device resolution": "Độ phân giải thiết bị",
|
|
"Analytics": "Phân tích",
|
|
"The information being sent to us to help make %(brand)s better includes:": "Thông tin gửi lên máy chủ giúp cải thiện %(brand)s bao gồm:",
|
|
"Where this page includes identifiable information, such as a room, user or group ID, that data is removed before being sent to the server.": "Trường hợp trang này chứa thông tin định danh như phòng chat, người dùng hoặc mã nhóm, dữ liệu định danh sẽ được loại bỏ trước khi gửi lên máy chủ.",
|
|
"Call Failed": "Cuộc gọi thất bại",
|
|
"Call Timeout": "Hết thời hạn gọi",
|
|
"The remote side failed to pick up": "Phía được gọi không thể trả lời",
|
|
"Unable to capture screen": "Không thể chụp màn hình",
|
|
"Existing Call": "Thoát khỏi cuộc gọi",
|
|
"You are already in a call.": "Bạn hiện đang trong một cuộc gọi.",
|
|
"VoIP is unsupported": "VoIP không được hỗ trợ",
|
|
"You cannot place VoIP calls in this browser.": "Bạn không thể gọi VoIP với trình duyệt này.",
|
|
"You cannot place a call with yourself.": "Bạn không thể tự gọi cho chính mình.",
|
|
"Call in Progress": "Đang trong cuộc gọi",
|
|
"A call is currently being placed!": "Một cuộc gọi hiện đang được thực hiện!",
|
|
"A call is already in progress!": "Một cuộc gọi đang diễn ra!",
|
|
"Permission Required": "Quyền được yêu cầu",
|
|
"You do not have permission to start a conference call in this room": "Bạn không đủ quyền để khởi tạo một cuộc gọi nhóm trong phòng này",
|
|
"Replying With Files": "Trả lời với tập tin",
|
|
"At this time it is not possible to reply with a file. Would you like to upload this file without replying?": "Hiện không thể trả lời với 1 tập tin. Bạn có muốn tải tập tin lên máy chủ mà không gắn kèm trả lời?",
|
|
"Continue": "Tiếp tục",
|
|
"The file '%(fileName)s' failed to upload.": "Tải lên tập tin '%(fileName)s' thất bại.",
|
|
"The file '%(fileName)s' exceeds this homeserver's size limit for uploads": "Tập tin '%(fileName)s' vượt quá giới hạn tải lên của máy chủ",
|
|
"Upload Failed": "Tải lên thất bại",
|
|
"Server may be unavailable, overloaded, or you hit a bug.": "Máy chủ không hoạt động, quá tải hoặc gặp lỗi.",
|
|
"The server does not support the room version specified.": "Máy chủ không hỗ trợ phiên bản phòng chat.",
|
|
"Failure to create room": "Khởi tạo phòng thất bại",
|
|
"Send": "Gửi đi",
|
|
"Sun": "Chủ nhật",
|
|
"Mon": "Thứ hai",
|
|
"Tue": "Thứ ba",
|
|
"Wed": "Thứ tư",
|
|
"Thu": "Thứ năm",
|
|
"Fri": "Thứ sáu",
|
|
"Sat": "Thứ bảy",
|
|
"Jan": "Tháng giêng",
|
|
"Feb": "Tháng hai",
|
|
"Mar": "Tháng ba",
|
|
"Apr": "Tháng tư",
|
|
"May": "Tháng năm",
|
|
"Jun": "Tháng sáu",
|
|
"Jul": "Tháng bảy",
|
|
"Aug": "Tháng tám",
|
|
"Sep": "Tháng chín",
|
|
"Oct": "Tháng mười",
|
|
"Nov": "Tháng mười một",
|
|
"Dec": "Tháng mười hai",
|
|
"PM": "Chiều",
|
|
"AM": "Sáng",
|
|
"%(weekDayName)s %(time)s": "%(weekDayName)s %(time)s",
|
|
"%(weekDayName)s, %(monthName)s %(day)s %(time)s": "%(weekDayName)s, %(monthName)s %(day)s %(time)s",
|
|
"%(weekDayName)s, %(monthName)s %(day)s %(fullYear)s": "%(weekDayName)s, %(monthName)s %(day)s %(fullYear)s",
|
|
"%(weekDayName)s, %(monthName)s %(day)s %(fullYear)s %(time)s": "%(weekDayName)s, %(monthName)s %(day)s %(fullYear)s %(time)s",
|
|
"Who would you like to add to this community?": "Bạn muốn thêm người nào vào cộng đồng này?",
|
|
"Warning: any person you add to a community will be publicly visible to anyone who knows the community ID": "Cảnh báo: bất cứ ai bạn thêm vào cộng đồng đều được nhìn thấy bởi bất cứ ai biết mã ID của cộng đồng",
|
|
"Invite new community members": "Mời thành viên mới vào cộng đồng",
|
|
"Name or Matrix ID": "Tên hoặc mã Matrix",
|
|
"Invite to Community": "Mời vào cộng đồng",
|
|
"Which rooms would you like to add to this community?": "Phòng chat nào bạn muốn thêm vào cộng đồng này?",
|
|
"Show these rooms to non-members on the community page and room list?": "Hiển thị những phòng này cho người dùng không phải là thành viên?",
|
|
"Add rooms to the community": "Thêm phòng chat vào cộng đồng",
|
|
"Add to community": "Thêm vào cộng đồng",
|
|
"Failed to invite the following users to %(groupId)s:": "Người dùng sau không thể được mời vào %(groupId)s:",
|
|
"Failed to invite users to community": "Không thể mời người dùng vào cộng đồng",
|
|
"Failed to invite users to %(groupId)s": "Không thể mời thành viên vào %(groupId)s",
|
|
"Failed to add the following rooms to %(groupId)s:": "Không thể thêm các phòng sau vào %(groupId)s:",
|
|
"Unnamed Room": "Phòng chưa có tên",
|
|
"Error": "Lỗi",
|
|
"Unable to load! Check your network connectivity and try again.": "Không thể tải! Kiểm tra kết nối và thử lại.",
|
|
"Dismiss": "Bỏ qua",
|
|
"%(brand)s does not have permission to send you notifications - please check your browser settings": "%(brand)s không có đủ quyền để gửi notification - vui lòng kiểm tra thiết lập trình duyệt",
|
|
"%(brand)s was not given permission to send notifications - please try again": "%(brand)s không được cấp quyền để gửi notification - vui lòng thử lại",
|
|
"Unable to enable Notifications": "Không thể bật thông báo",
|
|
"This email address was not found": "Địa chỉ email này không tồn tại trong hệ thống",
|
|
"Your email address does not appear to be associated with a Matrix ID on this Homeserver.": "Email của bạn không được liên kết với một mã Matrix ID nào trên Homeserver này.",
|
|
"Register": "Đăng ký",
|
|
"Default": "Mặc định",
|
|
"Restricted": "Hạn chế",
|
|
"Moderator": "Quản trị viên",
|
|
"Admin": "Admin",
|
|
"Operation failed": "Tác vụ thất bại",
|
|
"Failed to invite": "Không thể mời",
|
|
"Failed to invite users to the room:": "Mời thành viên vào phòng chat thất bại:",
|
|
"Failed to invite the following users to the %(roomName)s room:": "Không thể mời các thành viên sau vào phòng chat %(roomName)s:",
|
|
"You need to be logged in.": "Bạn phải đăng nhập.",
|
|
"You need to be able to invite users to do that.": "Bạn cần có khả năng mời người dùng để làm được việc này.",
|
|
"Unable to create widget.": "Không thể tạo widget.",
|
|
"Missing roomId.": "Thiếu roomId.",
|
|
"Failed to send request.": "Không thể gửi yêu cầu.",
|
|
"This room is not recognised.": "Phòng chat không xác định.",
|
|
"Power level must be positive integer.": "Power level phải là số nguyên dương.",
|
|
"You are not in this room.": "Bạn không có trong phòng chat này.",
|
|
"You do not have permission to do that in this room.": "Bạn không có đủ quyền để thực thi tác vụ trong phòng này.",
|
|
"Missing room_id in request": "Thiếu room_id trong yêu cầu",
|
|
"Room %(roomId)s not visible": "Phòng %(roomId)s không được hiển thị",
|
|
"Missing user_id in request": "Thiếu user_id trong yêu cầu",
|
|
"Usage": "Mức sử dụng",
|
|
"Prepends ¯\\_(ツ)_/¯ to a plain-text message": "Xem ¯\\_(ツ)_/¯ là ký tự thông thường",
|
|
"Searches DuckDuckGo for results": "Tìm với DuckDuckGo",
|
|
"/ddg is not a command": "/ddg không phải là một câu lệnh",
|
|
"To use it, just wait for autocomplete results to load and tab through them.": "Để sử dụng, hãy đợi kết quả tìm kiếm được hiển thị và chọn đối tượng.",
|
|
"Upgrades a room to a new version": "Cập nhật phòng lên phiên bản mới",
|
|
"<b>Warning</b>: Upgrading a room will <i>not automatically migrate room members to the new version of the room.</i> We'll post a link to the new room in the old version of the room - room members will have to click this link to join the new room.": "<b>Cảnh báo</b>: Nâng cấp phòng sẽ <i>không tự động mời thành viên vào phòng mới.</i> Thành viên sẽ phải click vào đường link đến phòng mới để tham gia.",
|
|
"Changes your display nickname": "Đổi tên hiển thị của bạn",
|
|
"Changes your display nickname in the current room only": "Chỉ đổi tên hiển thị của bạn trong phòng này mà thôi",
|
|
"Changes your avatar in this current room only": "Chỉ đổi hình đại diện trong phòng này",
|
|
"Gets or sets the room topic": "Lấy hoặc đặt chủ đề phòng",
|
|
"This room has no topic.": "Phòng này chưa có chủ đề.",
|
|
"Sets the room name": "Đặt tên phòng",
|
|
"Invites user with given id to current room": "Mời thành viên vào phòng hiện tại",
|
|
"Leave room": "Rời phòng",
|
|
"Kicks user with given id": "Loại thành viên khỏi phòng",
|
|
"Bans user with given id": "Cấm thành viên tham gia phòng",
|
|
"Unbans user with given ID": "Gỡ cấm thành viên",
|
|
"Ignores a user, hiding their messages from you": "Bỏ qua một người dùng và ẩn các nội dung do họ đăng",
|
|
"Ignored user": "Người dùng bị bỏ qua",
|
|
"You are now ignoring %(userId)s": "Bạn đã bỏ qua %(userId)s",
|
|
"Stops ignoring a user, showing their messages going forward": "Ngừng bỏ qua một người dùng, và hiện lại nội dung họ đăng",
|
|
"Unignored user": "Người dùng ngừng bỏ qua",
|
|
"You are no longer ignoring %(userId)s": "Bạn không còn bỏ qua %(userId)s nữa",
|
|
"Define the power level of a user": "Xác lập mức quyền của người dùng",
|
|
"Opens the Developer Tools dialog": "Mở cửa sổ lập trình viên",
|
|
"Adds a custom widget by URL to the room": "Thêm một URL widget vào phòng",
|
|
"Please supply a https:// or http:// widget URL": "Vui lòng điền 1 widget với https:// hoặc http://",
|
|
"You cannot modify widgets in this room.": "Bạn không thể sửa đổi widget trong phòng này.",
|
|
"Which officially provided instance you are using, if any": "Cung cấp máy chủ bạn đang sử dụng, nếu có",
|
|
"Changes your avatar in all rooms": "Đổi hình đại diện của bạn trong mọi phòng",
|
|
"Verified key": "Khóa được xác minh",
|
|
"Displays action": "Hiện thị thành động",
|
|
"Forces the current outbound group session in an encrypted room to be discarded": "Buộc bỏ qua phiên làm việc trong phòng chat được mã hóa",
|
|
"Sends the given message coloured as a rainbow": "Gửi nội dung tin nhắn được tô màu cầu vồng",
|
|
"Sends the given emote coloured as a rainbow": "Gửi hình emote được tô màu cầu vồng",
|
|
"Reason": "Lí do",
|
|
"%(targetName)s accepted the invitation for %(displayName)s.": "%(targetName)s chấp nhận lời mời cho %(displayName)s.",
|
|
"%(targetName)s accepted an invitation.": "%(targetName)s chấp thuận lời mời.",
|
|
"%(senderName)s requested a VoIP conference.": "%(senderName)s yêu cầu cuộc gọi hội nghị.",
|
|
"%(senderName)s invited %(targetName)s.": "%(senderName)s mời %(targetName)s.",
|
|
"%(senderName)s banned %(targetName)s.": "%(senderName)s cấm %(targetName)s.",
|
|
"%(oldDisplayName)s changed their display name to %(displayName)s.": "%(oldDisplayName)s đổi tên thành %(displayName)s.",
|
|
"%(senderName)s set their display name to %(displayName)s.": "%(senderName)s đặt tên hiển thị thành %(displayName)s.",
|
|
"%(senderName)s removed their display name (%(oldDisplayName)s).": "%(senderName)s loại bỏ tên hiển thị (%(oldDisplayName)s).",
|
|
"%(senderName)s removed their profile picture.": "%(senderName)s loại bỏ hình đại diện của họ.",
|
|
"%(senderName)s changed their profile picture.": "%(senderName)s đổi hình đại diện của họ.",
|
|
"%(senderName)s set a profile picture.": "%(senderName)s thiết lập hình đại diện.",
|
|
"%(senderName)s made no change.": "%(senderName)s không tạo thay đổi gì.",
|
|
"VoIP conference started.": "Cuộc gọi hội nghị bắt đầu.",
|
|
"%(targetName)s joined the room.": "%(targetName)s tham gia phòng.",
|
|
"VoIP conference finished.": "Cuộc gọi hội nghị kết thúc.",
|
|
"%(targetName)s rejected the invitation.": "%(targetName)s từ chối lời mời.",
|
|
"%(targetName)s left the room.": "%(targetName)s đã rời phòng.",
|
|
"%(senderName)s unbanned %(targetName)s.": "%(senderName)s gỡ lệnh cấm %(targetName)s.",
|
|
"%(senderName)s withdrew %(targetName)s's invitation.": "%(senderName)s rút lại lời mời %(targetName)s.",
|
|
"%(senderName)s kicked %(targetName)s.": "%(senderName)s loại ra %(targetName)s.",
|
|
"%(senderDisplayName)s changed the topic to \"%(topic)s\".": "%(senderDisplayName)s đổi chủ đề thành \"%(topic)s\".",
|
|
"%(senderDisplayName)s removed the room name.": "%(senderDisplayName)s loại bỏ tên phòng chat.",
|
|
"%(senderDisplayName)s changed the room name to %(roomName)s.": "%(senderDisplayName)s đổi tên phòng thành %(roomName)s.",
|
|
"%(senderDisplayName)s upgraded this room.": "%(senderDisplayName)s đã nâng cấp phòng này.",
|
|
"%(senderDisplayName)s made the room public to whoever knows the link.": "%(senderDisplayName)s đã chỉnh phòng thành phòng mở cho người biết link tham gia.",
|
|
"%(senderDisplayName)s made the room invite only.": "%(senderDisplayName)s đã chỉnh phòng chỉ tham gia khi được mời.",
|
|
"%(senderDisplayName)s changed the join rule to %(rule)s": "%(senderDisplayName)s đổi quy thắc tham gia thành %(rule)s",
|
|
"%(senderDisplayName)s has allowed guests to join the room.": "%(senderDisplayName)s vừa cho phép khách có thể tham gia phòng.",
|
|
"%(senderDisplayName)s has prevented guests from joining the room.": "%(senderDisplayName)s vừa cấm khách có thể tham gia phòng.",
|
|
"%(senderDisplayName)s changed guest access to %(rule)s": "%(senderDisplayName)s vừa đổi chính sách tham gia của khách thành %(rule)s",
|
|
"%(senderDisplayName)s enabled flair for %(groups)s in this room.": "%(senderDisplayName)s đã cho phép flair đối với %(groups)s.",
|
|
"%(senderDisplayName)s disabled flair for %(groups)s in this room.": "%(senderDisplayName)s đã cấm flair đối với %(groups)s.",
|
|
"%(senderDisplayName)s enabled flair for %(newGroups)s and disabled flair for %(oldGroups)s in this room.": "%(senderDisplayName)s đã cho phép flair đối với %(newGroups)s và cấm flair đối với %(oldGroups)s.",
|
|
"%(senderDisplayName)s sent an image.": "%(senderDisplayName)s đã gửi một hình.",
|
|
"%(senderName)s set the main address for this room to %(address)s.": "%(senderName)s thiết lập địa chỉ chính cho phòng thành %(address)s.",
|
|
"%(senderName)s removed the main address for this room.": "%(senderName)s đã loại địa chỉ chính của phòng.",
|
|
"Someone": "Ai đó",
|
|
"(not supported by this browser)": "(không hỗ trợ bởi trình duyệt)",
|
|
"%(senderName)s answered the call.": "%(senderName)s đã trả lời cuộc gọi.",
|
|
"(could not connect media)": "(không thể kết nối media)",
|
|
"(no answer)": "(không trả lời)",
|
|
"(unknown failure: %(reason)s)": "(thất bại: %(reason)s)",
|
|
"%(senderName)s ended the call.": "%(senderName)s đã ngắt cuộc gọi.",
|
|
"%(senderName)s revoked the invitation for %(targetDisplayName)s to join the room.": "%(senderName)s đã thu hồi lời mời %(targetDisplayName)s tham gia phòng.",
|
|
"%(senderName)s sent an invitation to %(targetDisplayName)s to join the room.": "%(senderName)s đã mời %(targetDisplayName)s tham gia phòng.",
|
|
"%(senderName)s made future room history visible to all room members, from the point they are invited.": "%(senderName)s đã đặt lịch sử phòng chat xem được bởi thành viên, tính từ lúc thành viên được mời.",
|
|
"%(senderName)s made future room history visible to all room members, from the point they joined.": "%(senderName)s đã đặt lịch sử phòng chat xem được bởi thành viên, tính từ lúc thành viên tham gia phòng.",
|
|
"%(senderName)s made future room history visible to all room members.": "%(senderName)s đã đặt nội dung mới của phòng chat xem được bởi thành viên.",
|
|
"%(senderName)s made future room history visible to anyone.": "%(senderName)s đã đặt nội dung mới của phòng chat xem được bởi bất kỳ ai.",
|
|
"%(senderName)s made future room history visible to unknown (%(visibility)s).": "%(senderName)s đã đặt lịch sử phòng chat xem được đối với đối tượng (%(visibility)s).",
|
|
"%(userId)s from %(fromPowerLevel)s to %(toPowerLevel)s": "%(userId)s đổi từ %(fromPowerLevel)s thành %(toPowerLevel)s",
|
|
"%(senderName)s changed the power level of %(powerLevelDiffText)s.": "%(senderName)s đã đổi mức quyền của %(powerLevelDiffText)s.",
|
|
"%(senderName)s changed the pinned messages for the room.": "%(senderName)s đã đổi tin được treo trong phòng.",
|
|
"%(widgetName)s widget modified by %(senderName)s": "%(widgetName)s được sửa tên bởi %(senderName)s",
|
|
"%(widgetName)s widget added by %(senderName)s": "%(widgetName)s widget được thêm vào bởi %(senderName)s",
|
|
"%(widgetName)s widget removed by %(senderName)s": "%(widgetName)s widget được gỡ bởi %(senderName)s",
|
|
"%(displayName)s is typing …": "%(displayName)s đang gõ …",
|
|
"%(names)s and %(count)s others are typing …|other": "%(names)s và %(count)s người khác đang gõ …",
|
|
"%(names)s and %(count)s others are typing …|one": "%(names)s và một người khác đang gõ …",
|
|
"%(names)s and %(lastPerson)s are typing …": "%(names)s và %(lastPerson)s đang gõ …",
|
|
"Cannot reach homeserver": "Không thể kết nối tới máy chủ",
|
|
"Ensure you have a stable internet connection, or get in touch with the server admin": "Đảm bảo bạn có kết nối Internet ổn định, hoặc liên hệ quản trị viên để được hỗ trợ",
|
|
"Your %(brand)s is misconfigured": "Hệ thống %(brand)s của bạn bị thiết lập sai",
|
|
"Cannot reach identity server": "Không thể kết nối server định danh",
|
|
"You can register, but some features will be unavailable until the identity server is back online. If you keep seeing this warning, check your configuration or contact a server admin.": "Bạn có thể đăng ký, nhưng một vài chức năng sẽ không sử đụng dược cho đến khi server định danh hoạt động trở lại. Nếu bạn thấy thông báo này, hãy kiểm tra thiết lập hoặc liên hệ Admin.",
|
|
"You can reset your password, but some features will be unavailable until the identity server is back online. If you keep seeing this warning, check your configuration or contact a server admin.": "Bạn có thể đặt lại mật khẩu, nhưng một vài chức năng sẽ không sử đụng dược cho đến khi server định danh hoạt động trở lại. Nếu bạn thấy thông báo này, hãy kiểm tra thiết lập hoặc liên hệ Admin.",
|
|
"You can log in, but some features will be unavailable until the identity server is back online. If you keep seeing this warning, check your configuration or contact a server admin.": "Bạn có thể đăng nhập, nhưng một vài chức năng sẽ không sử đụng dược cho đến khi server định danh hoạt động trở lại. Nếu bạn thấy thông báo này, hãy kiểm tra thiết lập hoặc liên hệ Admin.",
|
|
"No homeserver URL provided": "Không có đường dẫn server",
|
|
"Unexpected error resolving homeserver configuration": "Lỗi xảy ra khi xử lý thiết lập máy chủ",
|
|
"Unexpected error resolving identity server configuration": "Lỗi xảy ra khi xử lý thiết lập máy chủ định danh",
|
|
"This homeserver has hit its Monthly Active User limit.": "Máy chủ này đã đạt giới hạn số thành viên có hoạt động hàng tháng.",
|
|
"This homeserver has exceeded one of its resource limits.": "Máy chủ này có một tài nguyên đã vượt quá giới hạn sử dụng.",
|
|
"Please <a>contact your service administrator</a> to continue using the service.": "Vui lòng <a>liên hệ Admin</a> để tiếp tục sử dụng dịch vụ.",
|
|
"Unable to connect to Homeserver. Retrying...": "Không thể kết nối với máy chủ. Thử lại...",
|
|
"%(items)s and %(count)s others|other": "%(items)s và %(count)s mục khác",
|
|
"%(items)s and %(count)s others|one": "%(items)s và một mục khác",
|
|
"%(items)s and %(lastItem)s": "%(items)s và %(lastItem)s",
|
|
"Your browser does not support the required cryptography extensions": "Trình duyệt của bạn không hỗ trợ chức năng mã hóa",
|
|
"Not a valid %(brand)s keyfile": "Tệp khóa %(brand)s không hợp lệ",
|
|
"Authentication check failed: incorrect password?": "Kiểm tra đăng nhập thất bại: sai mật khẩu?",
|
|
"Unrecognised address": "Không nhận ra địa chỉ",
|
|
"You do not have permission to invite people to this room.": "Bạn không đủ quyền để mời người khác vào phòng chat.",
|
|
"User %(userId)s is already in the room": "%(userId)s đã tham gia phòng này",
|
|
"User %(user_id)s does not exist": "Người dùng %(user_id)s không tồn tại",
|
|
"User %(user_id)s may or may not exist": "Người dùng %(user_id)s có thể không tồn tại",
|
|
"The user must be unbanned before they can be invited.": "Người dùng phải được gỡ cấm tham gia trước khi được mời.",
|
|
"The user's homeserver does not support the version of the room.": "Phiên bản máy chủ của người dùng không hỗ trợ phiên bản phòng chat.",
|
|
"Unknown server error": "Lỗi máy chủ không xác định",
|
|
"Use a few words, avoid common phrases": "Nhập vài từ, tránh những từ phổ thông",
|
|
"No need for symbols, digits, or uppercase letters": "Không cần nhập biểu tượng, số hoặc chữ in hoa",
|
|
"Use a longer keyboard pattern with more turns": "Cần nhập mật khẩu phức tạp hơn",
|
|
"Avoid repeated words and characters": "Tránh nhập từ và ký tự lặp lại",
|
|
"Avoid sequences": "Tránh nhập chuỗi",
|
|
"Avoid recent years": "Tránh những năm gần đây",
|
|
"Avoid years that are associated with you": "Tránh nhập năm gắn liền với thông tin về bạn",
|
|
"Avoid dates and years that are associated with you": "Tránh tháng và năm gắn liền với thông tin của bạn",
|
|
"Capitalization doesn't help very much": "Nhập chữ hoa không thực sự hữu ích",
|
|
"All-uppercase is almost as easy to guess as all-lowercase": "Tất cả chữ hoa cũng dễ đoán như tất cả chữ thường",
|
|
"Reversed words aren't much harder to guess": "Chữ đảo ngược cũng không quá khó đoán",
|
|
"Predictable substitutions like '@' instead of 'a' don't help very much": "Ký tự thay thế dễ đoán như '@' thay vì 'a' cũng không thực sự hữu ích",
|
|
"Add another word or two. Uncommon words are better.": "Thêm một hoặc hai từ. Từ không phổ thông càng hữu ích.",
|
|
"Repeats like \"aaa\" are easy to guess": "Từ lặp lại như \"aaa\" là rất dễ đoán",
|
|
"Repeats like \"abcabcabc\" are only slightly harder to guess than \"abc\"": "Ký tự \"abcabcabc\" chỉ hơi khó đoán hơn \"abc\"",
|
|
"Sequences like abc or 6543 are easy to guess": "Chuỗi ký tự như abc hoặc 6543 là rất dễ đoán",
|
|
"Recent years are easy to guess": "Dùng những năm gần đây là rất dễ đoán",
|
|
"Dates are often easy to guess": "Ngày thường dễ đoán",
|
|
"This is a top-10 common password": "Đây là 1 trong 10 mật khẩu phổ thông",
|
|
"This is a top-100 common password": "Đây là 1 trong 100 mật khẩu phổ thông",
|
|
"This is a very common password": "Đây là một mật khẩu rất phổ biến",
|
|
"This is similar to a commonly used password": "Mật khẩu này tương tự mật khẩu phổ thông",
|
|
"A word by itself is easy to guess": "Một từ có nghĩa là rất dễ đoán",
|
|
"Names and surnames by themselves are easy to guess": "Tên và họ là rất dễ đoán",
|
|
"Common names and surnames are easy to guess": "Tên và họ phổ thông là rất dễ đoán",
|
|
"Straight rows of keys are easy to guess": "Hàng phím thẳng là rất dễ đoán",
|
|
"Short keyboard patterns are easy to guess": "Các mẫu chuỗi ký tự ngắn là rất dễ đoán",
|
|
"There was an error joining the room": "Có lỗi xảy ra khi tham gia phòng chat",
|
|
"Sorry, your homeserver is too old to participate in this room.": "Xin lỗi, phiên bản server của bạn đã quá cũ để tham gia phòng chat.",
|
|
"Please contact your homeserver administrator.": "Vui lòng liên hệ Admin.",
|
|
"Failed to join room": "Không thể tham gia phòng",
|
|
"Message Pinning": "Ghim tin nhắn",
|
|
"Custom user status messages": "Trạng thái người dùng tùy biến",
|
|
"Group & filter rooms by custom tags (refresh to apply changes)": "Nhóm và lọc phòng chat theo tag tùy biến (làm tươi để áp dụng thay đổi)",
|
|
"Render simple counters in room header": "Hiển thị số đếm giản đơn ở tiêu đề phòng",
|
|
"Enable Emoji suggestions while typing": "Cho phép gợi ý Emoji khi đánh máy",
|
|
"Show a placeholder for removed messages": "Hiển thị khu đánh dấu tin bị xóa",
|
|
"Show join/leave messages (invites/kicks/bans unaffected)": "Hiển thị tin báo tham gia/rời phòng (mời/đá/cấm không bị ảnh hưởng)",
|
|
"Show avatar changes": "Hiển thị thay đổi hình đại diện",
|
|
"Show display name changes": "Hiển thị thay đổi tên hiển thị",
|
|
"Show read receipts sent by other users": "Hiển thị báo đã đọc gửi bởi người dùng khác",
|
|
"Show timestamps in 12 hour format (e.g. 2:30pm)": "Hiển thị thời gian theo mẫu 12 giờ (ví dụ 2:30pm)",
|
|
"Always show message timestamps": "Luôn hiện mốc thời gian",
|
|
"Autoplay GIFs and videos": "Tự chạy file GIF và video",
|
|
"Always show encryption icons": "Luôn hiện biểu tượng mã hóa",
|
|
"Show a reminder to enable Secure Message Recovery in encrypted rooms": "Hiện lời nhắc mở chức năng Phục hồi tin an toàn ở các phòng mã hóa",
|
|
"Enable automatic language detection for syntax highlighting": "Bật chức năng tự động xác định ngôn ngữ đẻ hiển thị quy tắc",
|
|
"Show avatars in user and room mentions": "Hiện hình đại diện ở phòng và người dùng được đề cập",
|
|
"Enable big emoji in chat": "Bật chức năng emoji lớn ở tin nhắn",
|
|
"Send typing notifications": "Gửi tin báo đang đánh máy",
|
|
"Automatically replace plain text Emoji": "Tự động thay thế hình biểu tượng",
|
|
"Mirror local video feed": "Lập đường dẫn video dự phòng",
|
|
"Enable Community Filter Panel": "Bật khung bộ lọc cộng đồng",
|
|
"Allow Peer-to-Peer for 1:1 calls": "Cho cuộc gọi trực tiếp 1:1",
|
|
"Send analytics data": "Gửi dữ liệu phân tích",
|
|
"Enable inline URL previews by default": "Bật hiển thị mặc định xem trước nội dung đường link",
|
|
"Enable URL previews for this room (only affects you)": "Bật hiển thị xem trước nội dung đường link trong phòng này (chỉ tác dụng với bạn)",
|
|
"Enable URL previews by default for participants in this room": "Bật mặc định xem trước nội dung đường link cho mọi người trong phòng",
|
|
"Room Colour": "Màu phòng chat",
|
|
"Enable widget screenshots on supported widgets": "Bật widget chụp màn hình cho các widget có hỗ trợ",
|
|
"Sign In": "Đăng nhập",
|
|
"Explore rooms": "Khám phá phòng chat",
|
|
"Create Account": "Tạo tài khoản",
|
|
"Theme": "Giao diện",
|
|
"Your password": "Mật khẩu của bạn",
|
|
"Success": "Thành công",
|
|
"Ignore": "Không chấp nhận",
|
|
"Bug reporting": "Báo cáo lỗi",
|
|
"Vietnam": "Việt Nam",
|
|
"Video Call": "Gọi Video",
|
|
"Voice call": "Gọi thoại",
|
|
"%(senderName)s started a call": "%(senderName)s đã bắt đầu một cuộc gọi",
|
|
"You started a call": "Bạn đã bắt đầu một cuộc gọi",
|
|
"Call ended": "Cuộc gọi kết thúc",
|
|
"%(senderName)s ended the call": "%(senderName)s đã kết thúc cuộc gọi",
|
|
"You ended the call": "Bạn đã kết thúc cuộc gọi",
|
|
"Call in progress": "Cuộc gọi đang diễn ra",
|
|
"%(senderName)s joined the call": "%(senderName)s đã tham gia cuộc gọi",
|
|
"You joined the call": "Bạn đã tham gia cuộc gọi",
|
|
"Feedback": "Phản hồi",
|
|
"Invites": "Mời",
|
|
"Video call": "Gọi video",
|
|
"This account has been deactivated.": "Tài khoản này đã bị vô hiệu hoá.",
|
|
"Start": "Bắt đầu",
|
|
"or": "hoặc",
|
|
"Secure messages with this user are end-to-end encrypted and not able to be read by third parties.": "Các tin nhắn với người dùng này được mã hóa đầu cuối và các bên thứ ba không thể đọc được.",
|
|
"You've successfully verified this user.": "Bạn đã xác minh thành công người dùng này.",
|
|
"Verified!": "Đã xác minh!",
|
|
"Play": "Phát",
|
|
"Pause": "Tạm ngừng",
|
|
"Accept": "Chấp nhận",
|
|
"Decline": "Từ chối",
|
|
"Are you sure?": "Bạn có chắc không?",
|
|
"Confirm Removal": "Xác Nhận Loại Bỏ",
|
|
"Removing…": "Đang xóa…",
|
|
"Removing...": "Đang xóa...",
|
|
"Try scrolling up in the timeline to see if there are any earlier ones.": "Thử cuộn lên trong dòng thời gian để xem có cái nào trước đó không.",
|
|
"No recent messages by %(user)s found": "Không tìm thấy tin nhắn gần đây của %(user)s",
|
|
"Failed to ban user": "Đã có lỗi khi chặn người dùng",
|
|
"Are you sure you want to leave the room '%(roomName)s'?": "Bạn có chắc chắn rằng bạn muốn rời '%(roomName)s' chứ?",
|
|
"Use an email address to recover your account": "Sử dụng địa chỉ email của bạn để khôi phục tài khoản của bạn",
|
|
"Sign in": "Đăng nhập",
|
|
"Confirm adding phone number": "Xác nhận việc thêm số điện thoại",
|
|
"Confirm adding this phone number by using Single Sign On to prove your identity.": "Xác nhận việc thêm số điện thoại này bằng cách sử dụng Single Sign On để chứng minh danh tính của bạn",
|
|
"Add Email Address": "Thêm Địa Chỉ Email",
|
|
"Click the button below to confirm adding this email address.": "Nhấn vào nút dưới đây để xác nhận việc thêm địa chỉ email này.",
|
|
"Confirm adding email": "Xác nhận việc thêm email",
|
|
"Add Phone Number": "Thêm Số Điện Thoại",
|
|
"Click the button below to confirm adding this phone number.": "Nhấn vào nút dưới đây để xác nhận việc thêm số điện thoại này.",
|
|
"Confirm": "Xác nhận",
|
|
"No other application is using the webcam": "Không có ứng dụng nào khác đang sử dụng webcam",
|
|
"Permission is granted to use the webcam": "Quyền được cấp để sử dụng webcam",
|
|
"A microphone and webcam are plugged in and set up correctly": "Micro và webcam đã được cắm và thiết lập đúng cách",
|
|
"Call failed because webcam or microphone could not be accessed. Check that:": "Cuộc gọi không thành công vì không thể truy cập webcam hoặc micrô. Kiểm tra xem:",
|
|
"Unable to access webcam / microphone": "Không thể truy cập webcam / micro",
|
|
"The call could not be established": "Không thể thiết lập cuộc gọi",
|
|
"The user you called is busy.": "Người dùng mà bạn gọi đang bận",
|
|
"User Busy": "Người dùng đang bận",
|
|
"The other party declined the call.": "Bên kia đã từ chối cuộc gọi.",
|
|
"Call Declined": "Cuộc gọi bị từ chối",
|
|
"Your user agent": "Hành động của bạn",
|
|
"Single Sign On": "Single Sign On",
|
|
"Confirm adding this email address by using Single Sign On to prove your identity.": "Xác nhận việc thêm địa chỉ email này bằng cách sử dụng Single Sign On để chứng minh danh tính của bạn.",
|
|
"Use Single Sign On to continue": "Sử dụng Signle Sign On để tiếp tục"
|
|
}
|