Merge branch 'origin/develop' into Weblate.

This commit is contained in:
Weblate 2021-11-04 10:21:40 +00:00
commit e4135e4524
62 changed files with 359 additions and 40 deletions

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Hlavní změny v této verzi: Přidání podpory přítomnosti pro místnost s přímými zprávami (poznámka: přítomnost je na matrix.org zakázána). Opět přidána podpora Android Auto.
Úplný seznam změn: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Hauptänderungen: Organisiere deine Räume mit Spaces!
Alle Änderungen: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.0

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Hauptänderungen: Organisiere deine Räume mit Spaces, Crash aus 1.3.0 gefixt.
Alle Änderungen: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.1

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Hauptänderungen: Unterstützung für Android Auto, Viele Fehlerbehebungen
Alle Änderungen: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.2

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Hauptänderungen: Bedingungen des Identitätsservers in Einstellungen anzeigen. Unterstützung für Android Auto temporär entfernt.
Alle Änderungen: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.3

View File

@ -0,0 +1,4 @@
Hauptänderungen:
- Anwesenheiten in Direktnachrichten anzeigen (Momentan auf Matrix.org deaktiviert)
- Android Auto wird wieder unterstützt
Alle Änderungen: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4

View File

@ -37,3 +37,6 @@ Kurznachrichten, Sprach- und Videoanrufe, Dateifreigaben, Bildschirmübertragung
<b>Da Weitermachen, wo Sie aufgehört haben</b>
Bleiben Sie in Kontakt, egal wo Sie sind, mit vollständig synchronisiertem Nachrichtenverlauf quer über all Ihre Geräte und im Netz auf https://app.element.io
<b>Open source</b>
Element ist ein Open-Source-Projekt und wird auf GitHub gehostet. Solltest du Fehler in Element finden, melde diese bitte hier: https://github.com/vector-im/element-android

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Põhilised muutused selles versioonis: Lisasime otsevestlustele kasutaja võrguolekute toe (matrix.org puhul on välja lülitatud) ja uuesti lisasime Android Auto toe.
Kogu ingliskeelne muudatuste logi: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4

View File

@ -0,0 +1,2 @@
تغییرات اصلی در این نگارش: افزودن پشتیبانی حضور برای اتاق پیام خصوصی (توجه: حضور روی matrix.org از کار افتاده است). افزودن دوبارهٔ پشتیبانی اندروید خودرو.
گزارش دگرگونی کامل: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Principaux changements pour cette version : ajout du support pour les indicateurs de présence, dans les conversations privées (attention : les indicateurs de présence sont désactivés sur matrix.org). Réactivation de la prise en charge de Android Auto.
Intégralité des changements : https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Fő változás ebben a verzióban: Állapot állítási lehetőség közvetlen beszélgetéseknél (megj.: a matrix.org-on az állapot jelzés ki van kapcsolva). Újra elérhető az Android Auto.
Teljes változásnapló: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Perubahan utama di versi ini: Menambahkan dukungan presensi, untuk ruangan Pesan Langsung (diingat bahwa presensi dinonaktifkan di matrix.org). Menambahkan lagi dukungan Android Auto.
Changelog lanjutan: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Modifiche principali in questa versione: aggiunto supporto alla presenza per messaggi diretti (nota: la presenza è disattivata su matrix.org). Aggiunto di nuovo il supporto ad Android Auto.
Cronologia completa: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Principais mudanças nesta versão: Adicionar suporte a Presença, para sala de Mensagem Direta (nota: presença está desabilitada em matrix.org). Adicionar de novo suporte a Android Auto.
Changelog completo: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Основные изменения в этой версии: Добавлена поддержка присутствия, для комнат личных сообщений (примечание: присутствие отключено на matrix.org). Снова добавлена поддержка Android Auto.
Полный список изменений: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Ndryshimet kryesore në këtë version: Shtim mbulimi për Prani, për dhomë Mesazh i Drejtpërdrejtë (shënim: në matrix.org prania është e çaktivizuar. Shtim sërish i mbulimit për Android Auto.
Regjistër i plotë ndryshimesh: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Huvudsakliga ändringar i den här versionen: Lägg till närvarostöd för direktmeddelanden (obs: närvaro är inaktiverat på matrix.org). Lägg till stöd för Android Auto igen.
Full ändringslogg: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Основні зміни в цій версії: Додано підтримку присутності для кімнати особистих повідомлень (примітка: присутність вимкнено на matrix.org. Знову додано підтримку Android Auto.
Повний журнал змін: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: xem trước URL, bàn phím Emoji mới, các khả năng cài đặt phòng mới và tuyết cho Giáng Sinh!
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.0.12

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: xem trước URL, bàn phím Emoji mới, các khả năng cài đặt phòng mới và tuyết cho Giáng Sinh!
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.0.13

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: chỉnh sửa quyền phòng, chủ đề Sáng/Tối tự động, và một loạt các bản sửa lỗi.
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.0.14

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: hỗ trợ đăng nhập từ mạng xã hội.
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.0.15

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: hỗ trợ đăng nhập từ mạng xã hội.
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.0.15 và https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.0.16

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: Sửa lỗi!
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.0.17

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: cải tiến VoIP (các cuộc gọi thoại và video trong Tin nhắn Trực tiếp) và sửa lỗi!
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.0

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: cải thiện hiệu suất và sửa lỗi!
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.1

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: cải thiện hiệu suất và sửa lỗi!
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.2

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: cải thiện hiệu suất và sửa lỗi!
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.3

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: cải thiện hiệu suất và sửa lỗi!
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.4

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: sửa lỗi nhanh cho 1.1.4
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.5

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: sửa lỗi nhanh cho 1.1.5
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.6

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: hỗ trợ beta cho Space. Nén video trước khi gửi.
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.7

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: Cải tiến cho Space.
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.8

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: thêm hỗ trợ cho mạng gitter.im.
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.9

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: cập nhật chủ đề và phong cách và các tính năng mới cho Space.
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.10

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: cập nhật chủ đề và phong cách và các tính năng mới cho Space (sửa lỗi cho 1.1.1.0)
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.11

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: cập nhật chủ đề và phong cách và sửa lỗi sau khi gọi video
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.12

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: chủ yếu là sự ổn định và cập nhật sửa lỗi.
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.13

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: sửa lỗi các tin nhắn mã hóa.
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.14

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: triển khai tin nhắn thoại trong cài đặt thí nghiệm.
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.15

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: Sửa lỗi gửi tin nhắn mã hóa khi có ai đó trong phòng đăng xuất.
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.1.16

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: Tin nhắn Thoại được bật mặc định.
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.2.0

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: Nhiều cải tiến trong VoIP và Space (vẫn đang trong beta).
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.2.1

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: Sắp xếp các phòng của bạn bằng Space!
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.0

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: Sắp xếp các phòng của bạn bằng Space! V1.3.1 khắc phục sự cố có thể xảy ra ở v1.3.0
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.1

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: Thêm hỗ trợ Android Auto. Sửa rất nhiều lỗi!
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.2

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: Hiển thị (các) chính sách máy chủ xác thực trong phần cài đặt. Tạm thời bỏ hỗ trợ Android Auto.
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.3

View File

@ -0,0 +1,2 @@
Những thay đổi chính trong phiên bản này: Thêm hỗ trợ hiển thị, cho phòng Tin nhắn Trực tiếp (lưu ý: hiển thị bị vô hiệu hóa trên matrix.org. Thêm hỗ trợ Android Auto trở lại.
Log thay đổi đầy đủ: https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4

View File

@ -0,0 +1,42 @@
Element vừa là một ứng dụng nhắn tin an toàn vừa là một ứng dụng cộng tác nhóm năng suất, lý tưởng cho các cuộc trò chuyện nhóm trong khi làm việc từ xa. Ứng dụng trò chuyện này sử dụng mã hóa đầu cuối để cung cấp tính năng hội nghị truyền hình, chia sẻ tệp và cuộc gọi thoại mạnh mẽ.
<b> Các tính năng của Element bao gồm: </b>
- Các công cụ giao tiếp trực tuyến tiên tiến
- Các tin nhắn được mã hóa hoàn toàn để cho phép liên lạc doanh nghiệp an toàn hơn, ngay cả đối với những người làm việc từ xa
- Trò chuyện phi tập trung dựa trên khung mã nguồn mở Matrix
- Chia sẻ tệp một cách an toàn với dữ liệu được mã hóa trong khi quản lý dự án
- Trò chuyện video với VoIP và chia sẻ màn hình
- Tích hợp dễ dàng với các công cụ cộng tác trực tuyến yêu thích của bạn, công cụ quản lý dự án, dịch vụ VoIP và các ứng dụng nhắn tin nhóm khác
Element hoàn toàn khác với các ứng dụng nhắn tin và cộng tác khác. Nó hoạt động trên Matrix, một mạng mở để nhắn tin bảo mật và giao tiếp phi tập trung. Nó cho phép tự lưu trữ để cung cấp cho người dùng quyền sở hữu và kiểm soát tối đa dữ liệu và tin nhắn của họ.
<b> Nhắn tin mã hóa và riêng tư </b>
Element bảo vệ bạn khỏi các quảng cáo không mong muốn, khai thác dữ liệu và khu vườn có tường bao quanh. Nó cũng bảo mật tất cả dữ liệu của bạn, video 1-1 và giao tiếp thoại thông qua mã hóa đầu cuối và xác minh thiết bị có chữ ký chéo.
Element cung cấp cho bạn quyền kiểm soát quyền riêng tư của mình đồng thời cho phép bạn giao tiếp an toàn với bất kỳ ai trên mạng Ma trận hoặc các công cụ cộng tác kinh doanh khác bằng cách tích hợp với các ứng dụng như Slack.
<b> Phần tử có thể được tự lưu trữ </b>
Để cho phép kiểm soát nhiều hơn dữ liệu nhạy cảm và các cuộc trò chuyện của bạn, Element có thể được tự host hoặc bạn có thể chọn bất kỳ host Matrix nào - tiêu chuẩn cho giao tiếp phân tán, mã nguồn mở. Element cung cấp cho bạn quyền riêng tư, tuân thủ bảo mật và tính linh hoạt trong tích hợp.
<b> Sở hữu dữ liệu của bạn </b>
Bạn quyết định nơi lưu giữ dữ liệu và tin nhắn của mình. Không có rủi ro khai thác dữ liệu hoặc truy cập từ bên thứ ba.
Element giúp bạn kiểm soát theo những cách khác nhau:
1. Nhận một tài khoản miễn phí trên máy chủ công cộng matrix.org do các nhà phát triển Matrix host hoặc chọn từ hàng nghìn máy chủ công cộng do các tình nguyện viên lưu trữ
2. Tự host tài khoản của bạn bằng cách chạy một máy chủ trên cơ sở hạ tầng CNTT của riêng bạn
3. Đăng ký tài khoản trên máy chủ tùy chỉnh bằng cách chỉ cần đăng ký nền tảng Element Matrix Services hosting
<b> Mở tin nhắn và cộng tác </b>
Bạn có thể trò chuyện với bất kỳ ai trên mạng Matrix, cho dù họ đang sử dụng Element, một ứng dụng Matrix khác hay ngay cả khi họ đang sử dụng một ứng dụng nhắn tin khác.
<b> Siêu bảo mật </b>
Mã hóa đầu-cuối thực (chỉ những người trong cuộc trò chuyện mới có thể giải mã tin nhắn) và xác minh thiết bị xác thực chéo.
<b> Giao tiếp và tích hợp hoàn chỉnh </b>
Nhắn tin, cuộc gọi thoại và video, chia sẻ tệp, chia sẻ màn hình và một loạt các tích hợp, bot và widget. Xây dựng phòng, cộng đồng, giữ liên lạc và hoàn thành công việc.
<b> Tiếp tục nơi bạn đã dừng lại </b>
Giữ liên lạc mọi lúc mọi nơi với lịch sử tin nhắn được đồng bộ hóa hoàn toàn trên tất cả các thiết bị của bạn và trên web tại https://app.element.io
<b> Mã nguồn mở </b>
Element Android là một dự án mã nguồn mở, được host bởi GitHub. Vui lòng báo cáo lỗi và / hoặc đóng góp vào sự phát triển của nó tại https://github.com/vector-im/element-android

View File

@ -0,0 +1,2 @@
此版本主要变化:为 Direct Message 聊天室添加 Presence 支持 (注意Presence 在matrix.org 上是禁用的。再次添加 Android Auto 支持。
完整更新日志https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4

View File

@ -0,0 +1,2 @@
此版本中的主要變動:為直接訊息聊天室新增 Presence 支援(請注意:此功能在 matrix.org 上停用)。加回 Android Auto 支援。
完整的變更紀錄https://github.com/vector-im/element-android/releases/tag/v1.3.4

View File

@ -1330,4 +1330,10 @@
<string name="keys_backup_setup_step2_text_title">أمّن النسخ الاختياطي بعبارة مرور.</string>
<string name="keys_backup_setup_step1_manual_export">تصدير المفاتيح يدويًا</string>
<string name="keys_backup_setup_step1_advanced">(متقدم)</string>
<string name="send_bug_report_include_key_share_history">أرسل سجل طلبات مشاركة المفاتيح</string>
<string name="audio_meeting">ابدأ مقابلة صوتية</string>
<string name="video_meeting">ابدأ مقابلة فيديو</string>
<string name="notice_end_to_end_unknown_algorithm">%1$s فعّل تشفير طرف لطرف (لم يُتعرف على خوارزمية %2$s).</string>
<string name="notice_end_to_end_ok_by_you">عطلتّ تشفير طرف لطرف.</string>
<string name="notice_end_to_end_ok">%1$s فعّل تشفير طرف لطرف.</string>
</resources>

View File

@ -1916,7 +1916,7 @@
<item quantity="few">%1$d osoby</item>
<item quantity="other">%1$d osob</item>
</plurals>
<string name="room_profile_section_more_uploads">Nahrání</string>
<string name="room_profile_section_more_uploads">Nahrané</string>
<string name="room_profile_section_more_leave">Opustit místnost</string>
<string name="room_profile_leaving_room">Opouštím místnost…</string>
<string name="room_member_power_level_admins">Správci</string>
@ -2179,7 +2179,7 @@
<string name="external_link_confirmation_message">Odkaz %1$s Vás převede na jiný site: %2$s.
\n
\nOpravdu chcete pokračovat\?</string>
<string name="create_room_dm_failure">Nemohli jsme vytvořit Vaši DM. Prosím, zkontrolujte uživatele, které chcete pozvat, a zkuste znovu.</string>
<string name="create_room_dm_failure">Nemohli jsme vytvořit vaši přímou zprávu. Prosím, zkontrolujte uživatele, které chcete pozvat, a zkuste znovu.</string>
<string name="add_members_to_room">Přidat členy</string>
<string name="invite_users_to_room_action_invite">POZVAT</string>
<string name="inviting_users_to_room">Zvu uživatele…</string>
@ -3024,7 +3024,7 @@
<string name="does_not_look_like_valid_email">Nevypadá to jako platná e-mailová adresa</string>
<string name="open_discovery_settings">Otevřít nastavení objevování</string>
<string name="user_directory_search_hint_2">Vyhledávání podle jména, ID nebo emailu</string>
<string name="create_new_space">Vytvořit nový prostor</string>
<string name="create_new_space">Založit nový prostor</string>
<string name="room_settings_space_access_public_description">Každý může prostor najít a připojit se k němu</string>
<string name="room_settings_space_access_title">Adresa prostoru</string>
<string name="room_settings_access_rules_pref_dialog_title">Kdo má přístup\?</string>

View File

@ -541,4 +541,5 @@ Er du sikker?</string>
<string name="summary_you_sent_sticker">Du har sendt et klistermærke.</string>
<string name="summary_user_sent_sticker">%1$s har sendt et klistermærke.</string>
<string name="summary_you_sent_image">Du har sendt et billede.</string>
<string name="link_this_email_settings_link">Forbind denne email med din konto</string>
</resources>

View File

@ -1072,7 +1072,7 @@
<string name="command_description_op_user">Bestimmt das Berechtigungslevel des Benutzers</string>
<string name="command_description_deop_user">Setzt Berechtigungen des Benutzers zurück</string>
<string name="command_description_invite_user">Lädt Benutzer mit angegebener Kennung in den aktuellen Raum ein</string>
<string name="command_description_join_room">Tritt dem Raum mit angegebenen Alias bei</string>
<string name="command_description_join_room">Raum mit angegebener Adresse beitreten</string>
<string name="command_description_part_room">Verlasse Raum</string>
<string name="command_description_topic">Raumthema ändern</string>
<string name="command_description_kick_user">Entfernt die Person angegebener ID</string>
@ -1741,7 +1741,7 @@
<string name="timeline_unread_messages">Ungelesene Nachrichten</string>
<string name="login_splash_text1">Privat oder in Gruppen mit Leuten chatten</string>
<string name="login_splash_text2">Halte Gespräche mittels Verschlüsselung privat</string>
<string name="login_splash_submit">Beginne</string>
<string name="login_splash_submit">Los geht\'s</string>
<string name="login_server_title">Wähle einen Server</string>
<string name="login_server_text">Genau wie bei E-Mails haben Accounts ein Zuhause, auch wenn du mit jedem kommunizieren kannst</string>
<string name="login_server_matrix_org_text">Folge Millionen Anderen kostenlos auf dem größten öffentlichen Server</string>
@ -1755,7 +1755,7 @@
<string name="settings_agree_to_terms">Stimme den Nutzungsbedingungen des Identitätsservers (%s) zu, um zu erlauben per E-Mail oder Telefonnummer gefunden zu werden.</string>
<string name="error_handling_incoming_share">Zu teilende Daten nicht verarbeitbar</string>
<string name="login_splash_text3">Erweitere &amp; individualisiere dein Benutzererlebnis</string>
<string name="login_connect_to">Verbinde mit %1$s</string>
<string name="login_connect_to">Mit %1$s verbinden</string>
<string name="login_connect_to_modular">Mit Element Matrix Services verbinden</string>
<string name="login_connect_to_a_custom_server">Mit einem benutzerdefinierten Server verbinden</string>
<string name="login_signin_to">Bei %1$s anmelden</string>
@ -1818,7 +1818,7 @@
<string name="login_mode_not_supported">Die Anwendung kann sich nicht bei diesem Home-Server anmelden. Der Home-Server unterstützt die folgenden Anmeldetypen: %1$s.
\n
\nMöchtest du dich mit einem Webclient anmelden\?</string>
<string name="login_reset_password_notice">Eine Bestätigungsmail wird an dich gesendet, um dein neues Passwort zu bestätigen.</string>
<string name="login_reset_password_notice">Dir wird eine Bestätigungsmail gesendet, um dein neues Passwort zu bestätigen.</string>
<string name="login_reset_password_submit">Weiter</string>
<string name="login_reset_password_success_notice_2">Du wurdest von allen Sitzungen abgemeldet und erhältst keine Push-Benachrichtigungen mehr. Um Benachrichtigungen wieder zu aktivieren, melde dich auf jedem Gerät erneut an.</string>
<string name="login_reset_password_cancel_confirmation_title">Warnung</string>
@ -1831,7 +1831,7 @@
<string name="login_msisdn_confirm_submit">Weiter</string>
<string name="login_msisdn_error_not_international">Internationale Telefonnummern müssen mit \'+\' beginnen</string>
<string name="login_msisdn_error_other">Die Telefonnummer scheint ungültig zu sein. Bitte prüfen</string>
<string name="login_signup_to">Anmelden bei %1$s</string>
<string name="login_signup_to">Registrieren bei %1$s</string>
<string name="login_signup_username_hint">Benutzername</string>
<string name="login_signup_submit">Weiter</string>
<string name="login_signup_cancel_confirmation_title">Warnung</string>
@ -2175,7 +2175,7 @@
<string name="verify_other_sessions">Verifiziere alle deine Sitzungen, um sicherzustellen, dass dein Konto &amp; deine Nachrichten sicher sind</string>
<string name="verify_this_session">Bestätige neue Anmeldung zu deinem Konto: %1$s</string>
<string name="cross_signing_verify_by_text">Verifiziere manuell mit einem Text</string>
<string name="crosssigning_verify_session">Verifiziere Anmeldung</string>
<string name="crosssigning_verify_session">Anmeldung verifizieren</string>
<string name="cross_signing_verify_by_emoji">Verifiziere interaktiv mit Emojis</string>
<string name="confirm_your_identity">Bestätige deine Identität, indem du diesen Login von einer deiner anderen Sitzungen verifizierst, um Zugriff auf deine verschlüsselten Nachrichten zu erhalten.</string>
<string name="mark_as_verified">Als vertraut markieren</string>
@ -2313,7 +2313,7 @@
<string name="identity_server_error_terms_not_signed">Bitte akzeptiere zuerst die AGB des Identitätsservers in den Einstellungen.</string>
<string name="template_identity_server_error_bulk_sha256_not_supported">Deiner Privatsphäre wegen unterstützt ${app_name} nur das Senden gehashter E-Mail-Adressen und Telefonnummern.</string>
<string name="identity_server_error_binding_error">Die Assoziierung ist fehlgeschlagen.</string>
<string name="identity_server_error_no_current_binding_error">Für diese Kennung gibt es aktuell keine Assoziierung.</string>
<string name="identity_server_error_no_current_binding_error">Für diese Kennung gibt es aktuell keine Zuordnung.</string>
<string name="identity_server_set_default_notice">Dein Home-Server (%1$s) schlägt %2$s als Identitätsserver vor</string>
<string name="identity_server_set_default_submit">Benutze %1$s</string>
<string name="identity_server_set_alternative_notice">Alternativ kannst du die URL eines beliebigen anderen Identitätsservers angeben</string>
@ -2620,7 +2620,7 @@
<string name="default_message_emote_confetti">Sendet Konfetti 🎉</string>
<string name="command_snow">Nachricht mit Schnee senden</string>
<string name="command_confetti">Sendet die nachfolgende Nachricht mit Konfetti</string>
<string name="login_clear_homeserver_history">Nachrichtenverlauf bereinigen</string>
<string name="login_clear_homeserver_history">Verlauf löschen</string>
<string name="login_social_sso">Einmalanmeldung</string>
<string name="login_social_signin_with">Anmelden mit %s</string>
<string name="login_social_signup_with">Registrieren mit %s</string>
@ -2658,7 +2658,7 @@
<string name="call_tile_call_back">Zurückrufen</string>
<string name="call_tile_ended">Dieser Anruf wurde beendet</string>
<string name="call_tile_other_declined">%1$s hat diesen Anruf abgelehnt</string>
<string name="call_tile_you_declined">Du hast diesen Anruf %1$s abgelehnt</string>
<string name="call_tile_you_declined">Du hast diesen Anruf %s abgelehnt</string>
<string name="call_tile_in_call">Du nimmst zur Zeit an diesem Anruf teil</string>
<string name="call_tile_other_started_call">%1$s hat einen Anruf gestartet</string>
<string name="call_tile_you_started_call">Du hast einen Anruf gestartet</string>
@ -2696,7 +2696,7 @@
<string name="a11y_trust_level_default">Standard-Vertrauensstufe</string>
<string name="a11y_selected">Ausgewählt</string>
<string name="a11y_video">Video</string>
<string name="a11y_unsent_draft">Dieser Raum enthält einen ungesendeten Entwurf</string>
<string name="a11y_unsent_draft">enthält einen ungesendeten Entwurf</string>
<string name="a11y_error_some_message_not_sent">Einige Nachrichten wurden nicht gesendet</string>
<string name="a11y_delete_avatar">Avatar löschen</string>
<string name="a11y_change_avatar">Avatar ändern</string>
@ -2800,7 +2800,7 @@
<string name="activity_create_space_title">Einen Space erstellen</string>
<string name="create_spaces_just_me">Nur für mich</string>
<string name="create_spaces_choose_type_label">Welche Art von Space möchtest du erstellen\?</string>
<string name="add_space">Space hinzufügen</string>
<string name="add_space">Space erstellen</string>
<string name="command_description_create_space">Space erstellen</string>
<string name="room_settings_room_access_restricted_description">Jeder, der sich in einem Space mit diesem Raum befindet, kann diesen Raum finden und ihm beitreten. Nur die Administratoren des Raums können diesen zu einem Space hinzufügen.</string>
<string name="room_settings_room_access_restricted_title">Nur Space-Mitglieder</string>
@ -2846,8 +2846,8 @@
<string name="spaces_no_server_support_description">Für weitere Infos kontaktiere bitte die Administration des Homeservers</string>
<string name="spaces_no_server_support_title">Dein Homeserver scheint Spaces noch nicht zu unterstützen</string>
<string name="space_add_rooms">Räume hinzufügen</string>
<string name="space_leave_prompt_msg_as_admin">Du bist der Admin von diesem Space. Stelle vor dem Verlassen sicher, dass du die Adminrechte an jemand anderen übergibst.</string>
<string name="space_leave_prompt_msg_private">Dieser Raum ist nicht öffentlich. Du wirst ihn ohne Einladung nicht wieder betreten können.</string>
<string name="space_leave_prompt_msg_as_admin">Du bist der einzige Admin von diesem Space. Wenn du ihn verlässt, hat niemand Kontrolle über ihn.</string>
<string name="space_leave_prompt_msg_private">Du wirst diesen Raum ohne erneute Einladung nicht betreten können.</string>
<string name="space_leave_prompt_msg_only_you">Du bist die einzige Person hier. Wenn du den Space verlässt, ist er für immer verloren (eine lange Zeit).</string>
<string name="invite_to_space">Einladen in %s</string>
<string name="private_space">Privater Space</string>
@ -2891,12 +2891,12 @@
<string name="voice_message_tap_to_stop_toast">Klicke, um die Aufnahme zu starten oder stoppen</string>
<string name="voice_message_n_seconds_warning_toast">%1$ds übrig</string>
<string name="voice_message_release_to_send_toast">Zum Aufnehmen drücken, zum Senden loslassen</string>
<string name="a11y_delete_recorded_voice_message">Aufgenommene Sprachnachricht löschen</string>
<string name="a11y_delete_recorded_voice_message">Aufnahme löschen</string>
<string name="a11y_recording_voice_message">Sprachnachricht wird aufgenommen</string>
<string name="a11y_pause_voice_message">Sprachnachricht pausieren</string>
<string name="a11y_play_voice_message">Sprachnachricht abspielen</string>
<string name="a11y_lock_voice_message">Sprachnachricht einrasten</string>
<string name="a11y_start_voice_message">Sprachnachricht starten</string>
<string name="a11y_start_voice_message">Sprachnachricht aufnehmen</string>
<string name="room_using_unstable_room_version">Dieser Raum verwendet die Raumversion %s, die von diesem Heimserver als instabil markiert ist.</string>
<string name="upgrade_room_no_power_to_manage">Du benötigst die Berechtigung, um einen Raum upzugraden</string>
<string name="upgrade_room_update_parent_space">Übergeordneten Space automatisch updaten</string>
@ -3027,4 +3027,25 @@
<string name="space_participants_kick_prompt_msg">Kicken entfernt die Person aus dem Space
\n
\nUm sie für immer zu entfernen, solltest du sie bannen.</string>
<string name="a11y_stop_voice_message">Aufnahme beenden</string>
<string name="pick_tings_to_leave">Welche Räume willst du verlassen\?</string>
<string name="finish_setup">Einrichtung beenden</string>
<string name="a11y_presence_unavailable">Nicht verfügbar</string>
<string name="a11y_presence_offline">Offline</string>
<string name="a11y_presence_online">Online</string>
<string name="call_tap_to_return">%1$s Klicke zum Zurückkehren</string>
<string name="call_tile_no_answer">Nicht erreicht</string>
<string name="command_description_lenny">Nachricht mit ( ͡° ͜ʖ ͡°) beginnen</string>
<string name="command_description_whois">Zeigt Information über die Person an</string>
<string name="command_description_avatar_for_room">Ändert dein Profilbild im aktuellen Raum</string>
<string name="command_description_room_avatar">Ändert das Raumbild</string>
<string name="command_description_nick_for_room">Ändert deinen Nicknamen für diesen Raum</string>
<string name="command_description_room_name">Ändert den Raumnamen</string>
<string name="command_description_unignore_user">Entblockt eine Person und zeigt deren Nachrichten wieder an</string>
<string name="command_description_ignore_user">Blockiert eine Person und versteckt deren Nachrichten</string>
<string name="room_settings_space_access_public_description">Jeder kann den Space finden und beitreten</string>
<string name="room_settings_room_notifications_manage_notifications">Du kannst deine Benachrichtigungen in den %1$s verwalten.</string>
<string name="room_settings_room_notifications_encryption_notice">Beachte, dass Benachrichtigungen zu Erwähnungen und Schlüsselwörtern in verschlüsselten Räumen momentan nicht verfügbar sind.</string>
<string name="space_permissions_notice">Wähle die Berechtigungen der Rollen aus</string>
<string name="space_settings_permissions_subtitle">Rollen deren Berechtigungen einsehen und bearbeiten.</string>
</resources>

View File

@ -2260,7 +2260,7 @@
<string name="command_description_kick_user">اخراج کاربر با شناسه داده شده</string>
<string name="command_description_topic">تنظیم موضوع اتاق</string>
<string name="command_description_part_room">ترک اتاق</string>
<string name="command_description_join_room">با نام مستعار داده‌شده به اتاق بپیوندید</string>
<string name="command_description_join_room">به اتاق با نشانی داده شده می‌پیوندد</string>
<string name="command_description_invite_user">کاربر با شناسه داده شده را به این اتاق دعوت می کند</string>
<string name="command_description_deop_user">کاربر با شناسه داده شده را غیر‌فعال می‌کند</string>
<string name="command_description_op_user">سطح قدرت کاربر را تعریف می‌کند</string>

View File

@ -2628,7 +2628,7 @@ Di masa mendatang proses verifikasi ini akan dimutakhirkan.</string>
<string name="not_a_valid_qr_code">Bukan kode QR Matrix yang valid</string>
<string name="invitations_sent_to_two_users">Undangan terkirim ke %1$s dan %2$s</string>
<string name="invitation_sent_to_one_user">Undangan terkirim ke %1$s</string>
<string name="template_invite_friends_rich_title">🔐️ Bergabung dengan saya di ${app_name]</string>
<string name="template_invite_friends_rich_title">🔐️ Bergabung dengan saya di ${app_name}</string>
<string name="template_invite_friends_text">Hi, bicara dengan saya di ${app_name}: %s</string>
<string name="invite_friends">Undang teman</string>
<string name="invite_users_to_room_title">Undang Pengguna</string>

View File

@ -1071,7 +1071,7 @@
<string name="command_description_op_user">Imposta i poteri di un utente</string>
<string name="command_description_deop_user">Rimuove il rango di operatore dall\'utente con l\'ID specificato</string>
<string name="command_description_invite_user">Invita l\'utente con l\'ID specificato nella stanza corrente</string>
<string name="command_description_join_room">Entra nella stanza con un determinato nome</string>
<string name="command_description_join_room">Entra nella stanza con l\'indirizzo scelto</string>
<string name="command_description_part_room">Esci dalla stanza</string>
<string name="command_description_topic">Imposta l\'argomento della stanza</string>
<string name="command_description_kick_user">Butta fuori l\'utente con l\'ID specificato</string>

View File

@ -162,13 +162,13 @@
<string name="start_voice_call">음성 통화 시작하기</string>
<string name="start_video_call">영상 통화 시작하기</string>
<string name="start_new_chat_prompt_msg">정말로 %s님과 새 대화를 시작하시겠습니까\?</string>
<string name="start_voice_call_prompt_msg">정말 음성통화를 시작하시겠어요?</string>
<string name="start_video_call_prompt_msg">정말 영상통화를 시작하시겠어요?</string>
<string name="start_voice_call_prompt_msg">정말 음성통화를 시작하시겠습니까\?</string>
<string name="start_video_call_prompt_msg">정말 영상통화를 시작하시겠습니까\?</string>
<string name="option_send_files">파일 보내기</string>
<string name="option_send_sticker">스티커 보내기</string>
<string name="option_take_photo_video">사진이나 영상 찍기</string>
<string name="option_take_photo">사진 찍기</string>
<string name="option_take_video">영상 찍기</string>
<string name="option_take_photo_video">사진이나 영상 촬영</string>
<string name="option_take_photo">사진 촬영</string>
<string name="option_take_video">영상 촬영</string>
<string name="auth_login">로그인</string>
<string name="auth_register">계정 만들기</string>
<string name="auth_submit">제출하기</string>
@ -193,7 +193,7 @@
<string name="stay">머물기</string>
<string name="skip">넘기기</string>
<string name="done">완료</string>
<string name="action_sign_out_confirmation_simple">정말 로그아웃하시겠어요\?</string>
<string name="action_sign_out_confirmation_simple">정말 로그아웃하시겠습니까\?</string>
<string name="action_mark_room_read">읽음으로 표시</string>
<string name="template_no_contact_access_placeholder">${app_name}이 연락처에 접근할 수 없게 되어 있습니다</string>
<plurals name="public_room_nb_users">
@ -246,7 +246,7 @@
<string name="call_anyway">무시하고 통화</string>
<string name="accept">수락하기</string>
<string name="abort">중단</string>
<string name="ignore">무시</string>
<string name="ignore">차단</string>
<string name="action_global_search">세계 검색</string>
<string name="home_filter_placeholder_favorites">즐겨찾기 필터</string>
<string name="home_filter_placeholder_people">사람 필터</string>
@ -348,7 +348,7 @@
<string name="call_error_ice_failed">미디어 연결 실패</string>
<string name="call_error_camera_init_failed">카메라를 초기화할 수 없습니다</string>
<string name="call_error_answered_elsewhere">다른 곳에서 전화 응답</string>
<string name="media_picker_both_capture_title">사진이나 영상 찍기</string>
<string name="media_picker_both_capture_title">사진이나 영상 촬영</string>
<string name="media_picker_cannot_record_video">영상을 촬영할 수 없음</string>
<string name="permissions_rationale_popup_title">정보</string>
<string name="template_permissions_rationale_msg_storage">첨부 파일을 보내고 저장하려면 ${app_name}은 영상과 사진 보관함에 접근하는 권한이 필요합니다.
@ -432,8 +432,8 @@
<string name="room_participants_action_set_default_power_level">일반 사용자로 재 설정</string>
<string name="room_participants_action_set_moderator">중재자로 하기</string>
<string name="room_participants_action_set_admin">관리자로 하기</string>
<string name="room_participants_action_ignore">이 사용자의 모든 메시지 숨기기</string>
<string name="room_participants_action_unignore">이 사용자의 모든 메시지 보이기</string>
<string name="room_participants_action_ignore">차단</string>
<string name="room_participants_action_unignore">차단 해제</string>
<string name="room_participants_invite_search_another_user">사용자 ID, 이름 혹은 이메일</string>
<string name="room_participants_action_mention">언급</string>
<string name="room_participants_action_devices_list">기기 목록 보이기</string>
@ -475,7 +475,7 @@
<string name="ssl_trust">신뢰함</string>
<string name="ssl_do_not_trust">신뢰하지 않음</string>
<string name="ssl_logout_account">로그아웃</string>
<string name="ssl_remain_offline">무시하기</string>
<string name="ssl_remain_offline">무시</string>
<string name="ssl_fingerprint_hash">핑거프린트 (%s):</string>
<string name="ssl_could_not_verify">원격 서버의 ID를 확인할 수 없습니다.</string>
<string name="ssl_cert_not_trust">이는 누군가가 당신의 트래픽을 악의적으로 가로채고 있거나, 휴대 전화가 원격 서버에서 제공한 인증서를 신뢰하지 않는 것입니다.</string>
@ -665,7 +665,7 @@
<string name="settings_clear_media_cache">미디어 캐시 지우기</string>
<string name="settings_user_settings">사용자 설정</string>
<string name="settings_notifications">알림</string>
<string name="settings_ignored_users">차단 사용자</string>
<string name="settings_ignored_users">차단 사용자</string>
<string name="settings_other">기타</string>
<string name="settings_advanced">고급</string>
<string name="settings_cryptography">암호화</string>
@ -747,7 +747,7 @@
<string name="settings_fail_to_update_password">비밀번호 갱신 실패</string>
<string name="settings_fail_to_update_password_invalid_current_password">비밀번호가 올바르지 않습니다</string>
<string name="settings_password_updated">당신의 비밀번호가 갱신되었습니다</string>
<string name="settings_unignore_user">%s님의 모든 메시지를 보이겠습니까\?
<string name="settings_unignore_user">%s님의 모든 메시지를 표시하시겠습니까\?
\n
\n이 동작은 앱을 다시 시작하고 일정 시간이 걸릴 수 있습니다.</string>
<string name="passwords_do_not_match">비밀번호가 맞지 않음</string>
@ -1411,19 +1411,19 @@
<string name="report_content_custom_title">이 내용 신고하기</string>
<string name="report_content_custom_hint">이 내용을 신고하는 이유</string>
<string name="report_content_custom_submit">신고</string>
<string name="block_user">사용자 출입 금지</string>
<string name="block_user">사용자 차단</string>
<string name="content_reported_title">내용 신고됨</string>
<string name="content_reported_content">이 내용을 신고했습니다.
\n
\n이 사용자의 내용을 더 이상 보고 싶지 않다면, 사용자를 차단하거나 메시지를 감출 수 있습니다</string>
\n이 사용자의 내용을 더 이상 보고 싶지 않다면, 사용자를 차단하거나 메시지를 감출 수 있습니다.</string>
<string name="content_reported_as_spam_title">스팸 문자로 신고됨</string>
<string name="content_reported_as_spam_content">이 내용을 스팸 메일로 신고했습니다.
\n
\n이 사용자의 내용을 더 이상 보고 싶지 않다면, 사용자를 차단하거나 메시지를 감출 수 있습니다</string>
\n이 사용자의 내용을 더 이상 보고 싶지 않다면, 사용자를 차단하거나 메시지를 감출 수 있습니다.</string>
<string name="content_reported_as_inappropriate_title">부적절한 문자로 신고됨</string>
<string name="content_reported_as_inappropriate_content">이 내용을 부적절한 문자로 신고했습니다.
\n
\n이 사용자의 내용을 더 이상 보고 싶지 않다면, 사용자를 차단하거나 메시지를 감출 수 있습니다</string>
\n이 사용자의 내용을 더 이상 보고 싶지 않다면, 사용자를 차단하거나 메시지를 감출 수 있습니다.</string>
<string name="template_permissions_rationale_msg_keys_backup_export">${app_name}은 종단간 키를 디스크에 저장하려면 권한이 필요합니다.
\n
\n키를 수동으로 내보내려면 다음 팝업에서 접근을 허용해주세요.</string>
@ -1483,4 +1483,37 @@
<string name="pause_video">일시 정지</string>
<string name="play_video">재생</string>
<string name="denied_permission_voice_message">음성 메시지를 보내려면 마이크 권한을 허용해주세요.</string>
<string name="event_redacted">삭제된 메시지</string>
<string name="action_copy">복사</string>
<string name="unignore">차단 해제</string>
<string name="no_ignored_users">차단한 사용자가 없습니다</string>
<string name="message_ignore_user">차단</string>
<string name="command_description_unignore_user">차단을 해제하고, 차단 해제한 사용자의 메시지를 다시 표시합니다</string>
<string name="command_description_ignore_user">사용자를 차단하고, 차단한 사용자의 모든 메시지를 숨깁니다</string>
<string name="room_participants_action_unignore_prompt_msg">차단 해제한 사용자의 모든 메시지가 표시됩니다.</string>
<string name="room_participants_action_unignore_title">차단 해제</string>
<string name="settings_category_timeline">타임라인</string>
<string name="timeline_unread_messages">읽지 않은 메시지</string>
<string name="option_always_ask">항상 묻기</string>
<string name="devices_current_device">현재 세션</string>
<plurals name="settings_active_sessions_count">
<item quantity="other">%d개의 활성 세션</item>
</plurals>
<string name="settings_active_sessions_signout_device">이 세션에서 로그아웃</string>
<string name="settings_active_sessions_manage">세션 관리</string>
<string name="settings_active_sessions_show_all">모든 세션 보기</string>
<string name="settings_active_sessions_list">활성 세션</string>
<string name="settings_security_application_protection_screen_title">보안 설정</string>
<string name="template_settings_security_pin_code_grace_period_summary_on">${app_name}을 2분 동안 사용하지 않으면 PIN을 사용하도록 설정합니다.</string>
<string name="settings_security_pin_code_grace_period_title">2분 후 PIN 잠금</string>
<string name="settings_security_pin_code_notifications_summary_on">방 이름이나 메시지 내용같은 자세한 정보를 표시합니다.</string>
<string name="settings_security_pin_code_notifications_title">알림에 내용 표시</string>
<string name="settings_security_pin_code_change_pin_summary">설정된 PIN을 변경합니다</string>
<string name="settings_security_pin_code_change_pin_title">PIN 변경</string>
<string name="settings_security_pin_code_summary">PIN을 재설정하고 싶다면 PIN 분실을 눌러 로그아웃 후 재설정을 진행할 수 있습니다.</string>
<string name="settings_security_pin_code_use_biometrics_summary_on">지문 인식이나 얼굴 인식과 같은 생체 인증을 활성화합니다.</string>
<string name="settings_security_pin_code_use_biometrics_title">생체 인증 활성화</string>
<string name="settings_security_pin_code_title">PIN 활성화</string>
<string name="settings_security_application_protection_summary">PIN이나 생체 인증으로 보안 접근을 사용합니다.</string>
<string name="settings_security_application_protection_title">보안 접근</string>
</resources>

View File

@ -1120,7 +1120,7 @@
<string name="room_tombstone_continuation_link">Этот разговор продолжается здесь</string>
<string name="room_tombstone_continuation_description">Эта комната является продолжением другого разговора</string>
<string name="room_tombstone_predecessor_link">Нажмите здесь для просмотра старых сообщений</string>
<string name="command_description_join_room">Присоединиться к комнате с указанным псевдонимом</string>
<string name="command_description_join_room">Присоединиться к комнате с указанным адресом</string>
<string name="command_description_clear_scalar_token">Для исправления управления приложениями Matrix</string>
<string name="missing_permissions_error">Из-за отсутствия разрешений это действие невозможно.</string>
<plurals name="format_time_s">

View File

@ -991,7 +991,7 @@
<string name="command_description_op_user">Визначити рівень повноважень користувача</string>
<string name="command_description_deop_user">Скинути рівень доступу користувача із вказаним ID</string>
<string name="command_description_invite_user">Запросити користувача із вказаним ID до поточної кімнати</string>
<string name="command_description_join_room">Приєднатися до кімнати із вказаним псевдонімом</string>
<string name="command_description_join_room">Приєднує до кімнати із вказаною адресою</string>
<string name="command_description_part_room">Вийти з кімнати</string>
<string name="command_description_topic">Встановити тему кімнати</string>
<string name="command_description_kick_user">Копнути користувача із вказаним ID</string>
@ -2860,4 +2860,15 @@
<string name="bootstrap_dont_reuse_pwd">Не застосовуйте пароль облікового запису повторно.</string>
<string name="bootstrap_info_confirm_text">Введіть %s ще раз, щоб підтвердити.</string>
<string name="bootstrap_info_text">Захистіть та розблокуйте зашифровані повідомлення та перевіряйте довіреність за допомогою %s.</string>
<string name="identity_server_consent_dialog_neutral_policy">Політика</string>
<string name="command_description_unignore_user">Перестає нехтувати користувача, показує їхні подальші повідомлення</string>
<string name="command_description_ignore_user">Нехтує користувача, ховає їхні повідомлення від вас</string>
<string name="settings_discovery_hide_identity_server_policy_title">Сховати політику ідентифікації сервера</string>
<string name="settings_discovery_show_identity_server_policy_title">Показати політику ідентифікації сервера</string>
<string name="command_description_whois">Показує відомості про користувача</string>
<string name="command_description_avatar_for_room">Змінює ваш аватар лише у поточній кімнаті</string>
<string name="command_description_room_avatar">Змінює аватар поточної кімнати</string>
<string name="command_description_nick_for_room">Змінює ваше показуване ім\'я лише у поточній кімнаті</string>
<string name="command_description_room_name">Установлює назву кімнати</string>
<string name="settings_discovery_no_policy_provided">Сервер ідентифікації не надав жодних правил</string>
</resources>

View File

@ -1543,4 +1543,106 @@
<string name="audio_call_with_participant">Cuộc gọi âm thanh với %s</string>
<string name="video_call_with_participant">Cuộc gọi video với %s</string>
<string name="call_ringing">Cuộc gọi đang reo…</string>
<string name="room_settings_space_access_public_description">Ai có thể tìm và tham gia không gian</string>
<string name="room_settings_space_access_title">Truy cập không gian</string>
<string name="room_settings_access_rules_pref_dialog_title">Ai có quyền truy cập\?</string>
<string name="account_email_validation_error">Không thể hoàn thành xác nhận email. Vui lòng kiểm tra email của bạn và bấm vào đường liên kết trong đó. Một khi đã xong, bấm tiếp tục.</string>
<string name="account_email_validation_message">Vui lòng kiểm tra email và bấm vào liên kết trong đó. Một khi xong, bấm tiếp tục.</string>
<string name="settings_data_save_mode_summary">Chế độ tiết kiệm dữ liệu sẽ dừng việc đưa ra các thông báo đang có mặt và đang gõ.</string>
<string name="template_startup_notification_fdroid_battery_optim_message">${app_name} cần phải giữ kết nối mạng liên tục dưới nền để đạt hiệu quả thông báo cao nhất:
\nỞ màn hình tiếp theo ban sẽ được hỏi để cho phép ${app_name} hoạt động liên tục dưới nền, hãy nhấn cho phép.</string>
<string name="template_startup_notification_privacy_message">${app_name} sẽ chạy dưới nền để quản lý các thông báo của bạn một cách chính xác và riêng tư. Điều này sẽ có thể ảnh hưởng đến thời lượng pin.</string>
<string name="startup_notification_privacy_title">Thông báo riêng tư</string>
<string name="settings_integrations_summary">Sử dụng trình quản lý chung để quản lý bot, các cầu nối, widget và các gói nhãn dán.
\nTrình quản lý chung sẽ nhận được dữ liệu hiệu chỉnh, và sẽ có thể điều chỉnh các widget, gửi lời mời vào phòng và thiết lập các mốc quyền lợi theo ý bạn.</string>
<string name="template_settings_background_fdroid_sync_mode_real_time_description">${app_name} sẽ đồng bộ hóa dưới nền trong một khoảng thời gian nhất định (có thể điều chỉnh thời gian).
\nViệc này sẽ làm ảnh hưởng tới khả năng thu phát và sử dụng pin, sẽ xuất hiện một thông báo cho biết lúc nào ${app_name} đang hoạt động.</string>
<string name="template_settings_background_fdroid_sync_mode_battery_description">${app_name} sẽ đồng bộ dưới nền và sẽ sử dụng các tài nguyên như pin một cách tiết kiệm.
\nTùy vào các tài nguyên có sẵn trên thiết bị, việc đồng bộ hóa có thể sẽ bị ngăn cản bởi hệ điều hành.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_battery_failed">Nếu người dùng để thiết bị đã tháo sạc và đang chờ trong khoảng thời gian, với màn hình tắt, thiết bị sẽ khởi động chế độ Doze. Việc này ngăn cản các ứng dụng sử dụng mạng và dừng lại các hoạt động đồng bộ hóa, kể cả các báo thức.</string>
<string name="template_settings_troubleshoot_test_bg_restricted_failed">Giới hạn dưới nền đã được bật cho ${app_name}.
\nCác hoạt động của ứng dụng sẽ bị giới hạn nặng nề khi chạy dưới nền, điều này có thể ảnh hưởng đến cách thông báo của ứng dụng.
\n%1$s</string>
<string name="template_settings_troubleshoot_test_bg_restricted_success">Các giới hạn dưới nền đã được tắt cho ${app_name}. Bài kiểm tra này sẽ được chạy khi sử dụng dữ liệu di động (không Wi-Fi).
\n%1$s</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_bg_restricted_title">Kiểm tra giới hạn dưới nền</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_service_boot_quickfix">Bật khởi động cùng hệ thống</string>
<string name="template_settings_troubleshoot_test_service_boot_failed">Dịch vụ sẽ không khởi động sau khi thiết bị đã khởi động lại, bạn sẽ không nhận được bất kỳ thông báo nào cho tới khi ${app_name} được mở một lần.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_service_boot_success">Dịch vụ sẽ bắt đầu ngay khi thiết bị được khởi động lại.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_service_boot_title">Khởi động cùng hệ thống</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_service_restart_failed">Dịch vụ không thể khởi động</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_service_restart_success">Dịch vụ đã bị đóng và tự động khởi động lại.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_service_restart_title">Tụ động khởi động lại dịch vụ thông báo</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_foreground_service_started_quickfix">Bắt đầu</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_foreground_service_started_failed">Dịch vụ thông báo đang không hoạt động:
\nHãy thử khởi động lại ứng dụng.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_foreground_service_startedt_success">Dịch vụ thông báo đang chạy.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_foreground_service_started_title">Dịch vụ thông báo</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_notification_notification_clicked">Thông báo đã được bấm!</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_notification_notice">Hãy bấm vào thông báo. Nếu bạn không thấy bất kỳ thông báo nào, vui lòng kiểm tra cài đặt hệ thống.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_notification_title">Hiển thị thông báo</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_push_notification_content">Bạn đang xem thông báo này! Bấm tôi đi!</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_push_loop_failed">Đẩy không thành công. Giải pháp có thể là cài đặt lại ứng dụng.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_push_loop_success">Ứng dụng đang được ĐẨY</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_push_loop_waiting_for_push">Ứng dụng đang chờ được ĐẨY</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_push_loop_title">Đẩy thử</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_token_registration_failed">Khai báo token FCM với máy chủ không thành công:
\n%1$s</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_token_registration_success">Đăng ký token FCM thành công tới máy chủ.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_token_registration_title">Đăng ký token</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_fcm_failed_account_missing_quick_fix">Thêm tài khoản</string>
<string name="template_settings_troubleshoot_test_fcm_failed_account_missing">[%1$s
\nLỗi này đã vượt khỏi tầm kiểm soát của ${app_name}. Không phát hiện thấy tài khoản Google trên thiết bị. Vui lòng thêm một tài khoản.</string>
<string name="template_settings_troubleshoot_test_fcm_failed_service_not_available">[%1$s
\nLỗi này đã vượt ra khỏi tầm kiểm soát của ${app_name}. Nó có thể xảy ra vì vài lý do. Có thể nó sẽ hoạt động nếu bạn thử lại sau, bạn cũng có thể kiểm rằng các dịch vụ của Google Play không bị giới hạn quyền sử dụng data trong cài đặt hệ thống, hoặc đồng hồ trên thiết bị của bạn bị sai, hoặc là do bản ROM custom của bạn.</string>
<string name="template_settings_troubleshoot_test_fcm_failed_too_many_registration">[%1$s
\nLỗi này đã vượt ra khỏi tầm kiểm soát của ${app_name} và theo như Google thông báo, lỗi này chỉ ra rằng thiết bị đã có quá nhiều ứng dụng được đăng ký với FCM. Lỗi này chỉ xảy ra khi có quá nhiều ứng dụng hoạt động, vì vậy có thể sẽ không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng cơ bản.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_fcm_failed">Lấy token FCM thất bại:
\n%1$s</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_fcm_success">Lấy token FCM thành công:
\n%1$s</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_fcm_title">Token Firebase</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_play_services_quickfix">Sửa dịch vụ của Google Play</string>
<string name="template_settings_troubleshoot_test_play_services_failed">${app_name} sử dụng Dịch vụ của Google Play nhằm đưa ra cái thông báo đẩy nhưng có vẻ nó đã không được căn chỉnh đúng cách:
\n%1$s</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_play_services_success">Dịch vụ của Google Play APK đang hoạt động và đã được nâng cấp lên phiên bản mới nhất.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_play_services_title">Kiểm tra dịch vụ của Google Play</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_bing_settings_quickfix">Kiểm tra các cài đặt</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_bing_settings_failed_to_load_rules">Không thể thiết lập các thay đổi nâng cao, vui lòng thử lại.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_bing_settings_failed">Bạn đã tắt một vài thông báo trong cài đặt nâng cao.</string>
<string name="settings_troubleshoot_test_bing_settings_success_with_warn">Một vài thông báo tin nhắn đã được thiết lập thành im lặng (sẽ thông báo nhưng không có âm thanh).</string>
<string name="settings_troubleshoot_diagnostic_failure_status_no_quickfix">Một hoặc nhiều phép thử đã thất bại, vui lòng gửi một bản báo cáo lỗi để giúp chúng tôi điều tra.</string>
<string name="settings_troubleshoot_diagnostic_failure_status_with_quickfix">Một hoặc nhiều phép thử đã thất bại, hãy thử (các) phương pháp được đề xuất sau.</string>
<string name="settings_troubleshoot_diagnostic_success_status">Kết quả phân tích cơ bản là OK. Nếu bạn vẫn không thể nhận thông báo, vui lòng gửi cho chúng tôi một bản báo cáo lỗi để giúp chúng tôi điều tra.</string>
<string name="settings_troubleshoot_diagnostic_running_status">Đang chạy... (%1$d of %2$d)</string>
<string name="settings_troubleshoot_diagnostic_run_button_title">Chạy thử</string>
<string name="settings_troubleshoot_diagnostic">Chuẩn đoán khắc phục sự cố</string>
<string name="settings_notification_emails_enable_for_email">Bật thông báo qua email cho %s</string>
<string name="settings_notification_emails_no_emails">Để được nhận thông báo qua email, hãy liên kết một địa chỉ mail với tài khoản Matrix của bạn</string>
<string name="settings_notification_emails_category">Thông báo qua email</string>
<string name="malformed_id">ID không hợp lệ. ID hợp lệ có thể là một địa chỉ email hoặc một ID Matrix như \'@localpart:domain\'</string>
<string name="room_permissions_upgrade_the_space">Nâng cấp không gian</string>
<string name="room_permissions_change_space_name">Thay đổi tên không gian</string>
<string name="room_permissions_enable_space_encryption">Bật mã hóa không gian</string>
<string name="room_permissions_change_main_address_for_the_space">Đổi địa chỉ chính cho không gian</string>
<string name="room_permissions_change_space_avatar">Đổi ảnh đại diện của không gian</string>
<string name="space_permissions_notice_read_only">Bạn không có quyền thay đổi các vai trò cần thiết để thay đổi các phần trong không gian này</string>
<string name="space_permissions_notice">Chọn các vai trò cần thiết để thay đổi các phần của không gian này</string>
<string name="space_settings_permissions_subtitle">Xem và cập nhật các vai trò cần thiết để thay đổi các phần trong không gian.</string>
<string name="room_settings_permissions_subtitle">Xem và cập nhật các vai trò cần thiết khi thay đổi các phần trong phòng.</string>
<string name="space_settings_permissions_title">Các quyền trong không gian</string>
<string name="room_settings_permissions_title">Các quyền trong phòng</string>
<string name="ssl_only_accept">Chỉ chấp nhận sử dụng chứng chỉ nếu quản trị viên máy chủ đã đăng tải một dấu vân tay trùng khớp với dấu ở trên.</string>
<string name="ssl_expected_existing_expl">Chứng chỉ này đã thay đổi từ một chứng chỉ được tin cậy trước đây sang một chứng chỉ không được tin cậy. Phía máy chủ có thể đã làm mới chứng chỉ. Liên hệ quản trị viên của máy chủ để được cấp dấu vân tay.</string>
<string name="ssl_unexpected_existing_expl">Chứng chỉ đã bị thay đổi từ một thiết bị được tin cậy của bạn. Điều này RẤT BẤT THƯỜNG. Chúng tôi khuyên bạn KHÔNG NÊN CHẤP NHẬN chứng chỉ mới này.</string>
<string name="ssl_cert_new_account_expl">Nếu quản trị viên của máy chủ đã nói rằng điều này có thể xảy ra, hãy chắc chắn rằng dấu vân tay phía dưới trùng với dấu vân tay được họ cung cấp.</string>
<string name="space_participants_unban_prompt_msg">Hủy cấm người dùng sẽ cho phép họ tham gia không gian này lần nữa.</string>
<string name="space_participants_ban_prompt_msg">Cấm người dùng này sẽ đá họ khỏi không gian này và ngăn chặn họ tiếp tục tham gia.</string>
<string name="space_participants_kick_prompt_msg">hành động của bạn sẽ xóa họ khỏi không gian này.
\n
\nTrong trường hợp không muốn họ quay lại, bạn nên cấm họ tham gia lần nữa.</string>
<string name="room_settings_addresses_invalid_format_dialog_body">\'%s\' không phải là định dạng phù hợp</string>
<string name="room_settings_addresses_invalid_format_dialog_title">Định dạng không phù hợp</string>
<string name="room_settings_invalid_group_format_dialog_body">\'%s\' không phải là một ID cộng đồng hợp lệ</string>
<string name="room_settings_invalid_group_format_dialog_title">ID cộng đồng không hợp lệ</string>
</resources>