Translated using Weblate (Vietnamese)

Currently translated at 83.0% (2182 of 2628 strings)

Translation: Element Android/Element Android App
Translate-URL: https://translate.element.io/projects/element-android/element-app/vi/
This commit is contained in:
someone1611 2023-05-17 10:13:08 +00:00 committed by Weblate
parent 3e8eeac533
commit 0e9b62a43a

View File

@ -669,7 +669,7 @@
<string name="room_list_rooms_empty_body">Phòng chat của bạn được hiển thị ở đây. Bạn có thể tạo mới phòng chat hoặc tham gia các phòng cộng đồng hiện có.</string>
<string name="login_server_title">Chọn một máy chủ</string>
<string name="login_splash_submit">Hãy bắt đầu</string>
<string name="login_splash_text3">Mở rộng và hiệu chỉnh trải nghiệm của bạn</string>
<string name="login_splash_text3">Mở rộng và tùy chỉnh trải nghiệm của bạn</string>
<string name="login_splash_text2">Giữ cho hội thoải riêng tư với bảo mật đầu cuối</string>
<string name="login_splash_text1">Chat với một người hoặc chat nhóm</string>
<string name="login_splash_title">Đây là hội thoại của bạn. Bạn sở hữu nó.</string>
@ -754,7 +754,7 @@
<string name="add_identity_server">Cấu hình máy chủ định danh</string>
<string name="disconnect_identity_server">Ngắt kết nối máy chủ định danh</string>
<string name="identity_server">Máy chủ định danh</string>
<string name="terms_description_for_integration_manager">Sử dụng Bot, cầu nối, widget hoặc sticker</string>
<string name="terms_description_for_integration_manager">Sử dụng Bot, cầu nối, widget hoặc gói sticker</string>
<string name="terms_description_for_identity_server">Được khám phá bởi người khác</string>
<string name="terms_of_service">Điều khoản Dịch vụ</string>
<string name="message_view_edit_history">Xem lịch sử chỉnh sửa</string>
@ -789,7 +789,7 @@
<string name="settings_default_compression">Nén dữ liệu mặc định</string>
<string name="settings_media">Media</string>
<string name="settings_select_country">Chọn quốc gia</string>
<string name="settings_emails_and_phone_numbers_summary">Quản lý email và số điện thoại liên kết với tài khoản Matrix</string>
<string name="settings_emails_and_phone_numbers_summary">Quản lý địa chỉ thư điện tử và số điện thoại liên kết với tài khoản Matrix</string>
<string name="settings_emails_and_phone_numbers_title">Email và số điện thoại</string>
<string name="settings_unignore_user">Hiện tất cả tin nhắn từ %s\?</string>
<string name="settings_password_updated">Mật khẩu của bạn vừa được cập nhật</string>
@ -911,7 +911,7 @@
<string name="login_set_email_submit">Tiếp</string>
<string name="login_set_email_optional_hint">Email (tùy chọn)</string>
<string name="login_set_email_mandatory_hint">Email</string>
<string name="login_set_email_notice">Thêm địa chỉ email để phục hồi tài khoản. Sau này bạn có thể tùy chọn cho phép người khác tìm mình qua email.</string>
<string name="login_set_email_notice">Thêm địa chỉ thư điện tử để có thể phục hồi tài khoản. Sau này bạn có thể tùy chọn cho phép người khác tìm mình qua thông tin này.</string>
<string name="login_set_email_title">Thêm địa chỉ email</string>
<string name="login_reset_password_cancel_confirmation_content">Mật khẩu chưa được thay đổi.
\n
@ -925,7 +925,7 @@
<string name="login_reset_password_mail_confirmation_notice_2">Nhấp vào đường dẫn để xác nhận mật khẩu mới. Sau khi bạn nhâp vào đường dẫn, hãy nhấp vào bên dưới.</string>
<string name="login_reset_password_mail_confirmation_notice">Email xác thực đã được gửi tới %1$s.</string>
<string name="login_reset_password_mail_confirmation_title">Kiểm tra mailbox</string>
<string name="login_reset_password_error_not_found">Email này không gắn với tài khoản nào</string>
<string name="login_reset_password_error_not_found">Địa chỉ thư điện tử này không được liên kết với tài khoản nào</string>
<string name="login_reset_password_warning_submit">Tiếp tục</string>
<string name="login_reset_password_warning_content">Đổi mật khẩu sẽ đặt lại tất cả khóa bảo mật trên tất cả phiên của bạn, làm cho lịch sử chat mã hóa không đọc được. Vui lòng Sao lưu Khóa hoặc xuất khẩu tất cả khóa bảo mật các phòng từ một phiên đăng nhập khác trước khi đặt lại mật khẩu.</string>
<string name="login_reset_password_warning_title">Cảnh báo!</string>
@ -934,7 +934,7 @@
<string name="login_reset_password_submit">Tiếp</string>
<string name="login_reset_password_notice">Email xác thực thông tin đã được gửi tới bạn để xác nhận đặt lại mật khẩu mới.</string>
<string name="login_reset_password_on">Đặt lại mật khẩu ở %1$s</string>
<string name="login_login_with_email_error">Địa chỉ email này không có trong hệ thống.</string>
<string name="login_login_with_email_error">Địa chỉ thư điện tử này không được liên kết với tài khoản nào.</string>
<string name="login_server_url_form_other_hint">Địa chỉ</string>
<string name="login_server_url_form_modular_hint">Địa chỉ Dịch vụ Element Matrix</string>
<string name="login_clear_homeserver_history">Xóa lịch sử</string>
@ -985,7 +985,7 @@
<string name="error_threepid_auth_failed">Đảm bảo rằng bạn nhấp vào đường link trong email được gửi tới bạn.</string>
<string name="settings_remove_three_pid_confirmation_content">Loại bỏ %s\?</string>
<string name="settings_phone_numbers">Số điện thoại</string>
<string name="settings_emails_empty">Không có địa chỉ email nào trong tài khoản của bạn</string>
<string name="settings_emails_empty">Không có địa chỉ thư điện tử nào trong tài khoản của bạn</string>
<string name="settings_emails">Địa chỉ email</string>
<string name="settings_app_info_link_summary">Hiển thị thông tin ứng dụng trong thiết lập hệ thống.</string>
<string name="settings_app_info_link_title">Thông tin ứng dụng</string>
@ -1116,7 +1116,7 @@
<string name="settings_troubleshoot_diagnostic_run_button_title">Chạy thử</string>
<string name="settings_troubleshoot_diagnostic">Chuẩn đoán khắc phục sự cố</string>
<string name="settings_notification_emails_enable_for_email">Bật thông báo qua email cho %s</string>
<string name="settings_notification_emails_no_emails">Để được nhận thông báo qua email, hãy liên kết một địa chỉ mail với tài khoản Matrix của bạn</string>
<string name="settings_notification_emails_no_emails">Để được nhận thông báo qua thư điện tử, hãy liên kết một địa chỉ thư điện tử với tài khoản Matrix của bạn</string>
<string name="settings_notification_emails_category">Thông báo qua email</string>
<string name="room_permissions_upgrade_the_space">Nâng cấp không gian</string>
<string name="room_permissions_change_space_name">Thay đổi tên không gian</string>
@ -1797,19 +1797,19 @@
<string name="settings_discovery_bad_identity_server">Không thể kết nối với máy chủ xác thực</string>
<string name="settings_discovery_enter_identity_server">Nhập URL máy chủ xác thực</string>
<string name="identity_server_consent_dialog_content_question">Bạn có đồng ý gửi thông tin này không\?</string>
<string name="identity_server_consent_dialog_content_3">Để khám phá các liên hệ hiện có, bạn cần gửi thông tin liên hệ (email và số điện thoại) đến máy chủ nhận dạng của mình. Chúng tôi băm dữ liệu của bạn trước khi gửi cho quyền riêng tư.</string>
<string name="identity_server_consent_dialog_title_2">Gửi email và số điện thoại đến %s</string>
<string name="identity_server_consent_dialog_content_3">Để khám phá các liên hệ hiện có, bạn cần gửi thông tin liên hệ (địa chỉ thư điện tử và số điện thoại) đến máy chủ định danh của mình. Chúng tôi băm dữ liệu của bạn trước khi gửi để đảm bảo quyền riêng tư.</string>
<string name="identity_server_consent_dialog_title_2">Gửi địa chỉ thư điện tử và số điện thoại đến %s</string>
<string name="settings_discovery_consent_action_give_consent">Đồng ý</string>
<string name="settings_discovery_consent_action_revoke">Thu hồi sự đồng ý của tôi</string>
<string name="settings_discovery_consent_notice_off_2">Các liên hệ của bạn là riêng tư. Để khám phá người dùng từ danh bạ của bạn, chúng tôi cần sự cho phép của bạn để gửi thông tin liên hệ đến máy chủ xác thực của bạn.</string>
<string name="settings_discovery_consent_notice_on">Bạn đã đồng ý gửi email và số điện thoại đến máy chủ xác thực này để khám phá những người dùng khác từ danh bạ của bạn.</string>
<string name="settings_discovery_consent_notice_on">Bạn đã đồng ý gửi địa chỉ thư điện tử và số điện thoại đến máy chủ định danh này để khám phá những người dùng khác từ danh bạ của bạn.</string>
<string name="settings_discovery_consent_title">Gửi email và số điện thoại</string>
<string name="settings_discovery_confirm_mail_not_clicked">Chúng tôi đã gửi cho bạn một email xác nhận đến %s, trước tiên vui lòng kiểm tra email của bạn và nhấp vào liên kết xác nhận</string>
<string name="settings_discovery_confirm_mail">Chúng tôi đã gửi cho bạn một email xác nhận đến %s, kiểm tra email của bạn và nhấp vào liên kết xác nhận</string>
<string name="settings_discovery_confirm_mail_not_clicked">Chúng tôi đã gửi một thư đến %s, trước tiên vui lòng kiểm tra hòm thư của bạn và nhấp vào liên kết xác nhận</string>
<string name="settings_discovery_confirm_mail">Chúng tôi đã gửi một thư đến %s, kiểm tra hòm thư của bạn và nhấp vào liên kết xác nhận</string>
<string name="settings_discovery_msisdn_title">Số điện thoại có thể khám phá</string>
<string name="settings_discovery_disconnect_identity_server_info">Ngắt kết nối khỏi máy chủ xác thực của bạn sẽ có nghĩa là bạn sẽ không thể khám phá bởi những người dùng khác và bạn sẽ không thể mời người khác qua email hoặc điện thoại.</string>
<string name="settings_discovery_no_msisdn">Tùy chọn Khám phá sẽ xuất hiện khi bạn đã thêm số điện thoại.</string>
<string name="push_gateway_item_app_id">app_id:</string>
<string name="push_gateway_item_app_id">Định danh ứng dụng (ID):</string>
<string name="settings_push_gateway_no_pushers">Không có cổng Push đã đăng ký</string>
<string name="settings_push_rules_no_rules">Không có quy tắc Push nào được xác định</string>
<string name="settings_push_rules">Quy tắc Push</string>
@ -1842,7 +1842,7 @@
<string name="please_wait">Vui lòng chờ…</string>
<string name="change_room_directory_network">Thay đổi mạng</string>
<string name="action_change">Thay đổi</string>
<string name="error_no_network">Không có mạng. Vui lòng kiểm tra kết nối Internet.</string>
<string name="error_no_network">Không có mạng. Kiểm tra kết nối Internet.</string>
<string name="create_new_space">Tạo Space mới</string>
<string name="create_new_room">Tạo phòng mới</string>
<string name="malformed_message">Sự kiện bị hỏng, không thể hiển thị</string>
@ -2206,7 +2206,7 @@
<string name="action_not_now">Không phải bây giờ</string>
<string name="action_enable">Kích hoạt</string>
<string name="notification_listening_for_notifications">Nghe thông báo</string>
<string name="settings_discovery_no_mails">Tùy chọn Khám phá sẽ xuất hiện sau khi bạn đã thêm email.</string>
<string name="settings_discovery_no_mails">Tùy chọn Khám phá sẽ xuất hiện sau khi bạn đã thêm địa chỉ thư điện tử.</string>
<string name="settings_discovery_emails_title">Địa chỉ email có thể khám phá</string>
<string name="settings_discovery_identity_server_info_none">Hiện tại bạn không sử dụng máy chủ xác thực. Để khám phá và có thể khám phá bởi các liên hệ hiện có mà bạn biết, hãy cấu hình một danh bạ dưới đây.</string>
<string name="settings_discovery_no_policy_provided">Không có chính sách được cung cấp bởi máy chủ xác thực</string>
@ -2253,8 +2253,8 @@
<string name="preference_voice_and_video">Âm thanh &amp; Hình ảnh</string>
<string name="push_gateway_item_format">Format:</string>
<string name="push_gateway_item_url">Url:</string>
<string name="push_gateway_item_device_name">session_name:</string>
<string name="push_gateway_item_app_display_name">app_display_name:</string>
<string name="push_gateway_item_device_name">Tên hiển thị của phiên:</string>
<string name="push_gateway_item_app_display_name">Tên hiển thị của ứng dụng:</string>
<string name="push_gateway_item_push_key">push_key:</string>
<plurals name="send_videos_with_original_size">
<item quantity="other">Gửi video với kích thước gốc</item>
@ -2320,4 +2320,94 @@
<plurals name="notice_room_server_acl_changes">
<item quantity="other">%d thay đổi về danh sách truy cập</item>
</plurals>
<string name="encryption_has_been_misconfigured">Mã hóa bị thiết đặt sai.</string>
<string name="sent_location">Đã chia sẻ vị trí</string>
<string name="permalink_unsupported_groups">Không mở được liên kết: cộng đồng đã được thay bằng spaces</string>
<string name="login_scan_qr_code">Quét mã QR</string>
<string name="login_splash_already_have_account">Tôi đã có tài khoản</string>
<string name="login_splash_create_account">Tạo tài khoản</string>
<string name="ftue_personalize_skip_this_step">Bỏ qua bước này</string>
<string name="ftue_personalize_submit">Lưu và tiếp tục</string>
<string name="ftue_personalize_complete_subtitle">Vào cài đặt mỗi khi cần cập nhật hồ sơ</string>
<string name="ftue_personalize_complete_title">Trông rất tuyệt!</string>
<string name="ftue_profile_picture_title">Thêm ảnh hồ sơ</string>
<string name="ftue_display_name_entry_footer">Bạn có thể đổi lại sau</string>
<string name="ftue_display_name_entry_title">Tên hiển thị</string>
<string name="ftue_display_name_title">Chọn tên hiển thị</string>
<string name="ftue_auth_login_username_entry">Tên người dùng / Thư điện tử / Số điện thoại</string>
<string name="ftue_auth_captcha_title">Bạn có phải con người\?</string>
<string name="ftue_auth_password_reset_email_confirmation_subtitle">Làm theo chỉ dẫn gửi tới %s</string>
<string name="ftue_auth_password_reset_confirmation">Đặt lại mật khẩu</string>
<string name="ftue_auth_forgot_password">Quên mật khẩu</string>
<string name="ftue_auth_email_resend_email">Gửi lại thư</string>
<string name="ftue_auth_email_verification_footer">Không nhận được thư\?</string>
<string name="ftue_auth_email_verification_subtitle">Làm theo chỉ dẫn gửi tới %s</string>
<string name="ftue_auth_email_verification_title">Xác nhận địa chỉ thư điện tử</string>
<string name="ftue_auth_phone_confirmation_resend_code">Gửi lại mã</string>
<string name="ftue_auth_phone_confirmation_subtitle">Một mã đã được gửi tới %s</string>
<string name="ftue_auth_phone_confirmation_title">Xác nhận số điện thoại</string>
<string name="ftue_auth_sign_out_all_devices">Đăng xuất mọi thiết bị</string>
<string name="ftue_auth_reset_password">Đặt lại mật khẩu</string>
<string name="ftue_auth_new_password_subtitle">Đặt mật khẩu chữa ít nhất 8 ký tự.</string>
<string name="ftue_auth_new_password_title">Chọn mật khẩu mới</string>
<string name="ftue_auth_new_password_entry_title">Mật khẩu mới</string>
<string name="ftue_auth_reset_password_breaker_title">Kiểm tra hòm thư.</string>
<string name="ftue_auth_phone_confirmation_entry_title">Mã xác nhận</string>
<string name="ftue_auth_phone_entry_title">Số điện thoại</string>
<string name="ftue_auth_phone_title">Nhập số điện thoại</string>
<string name="ftue_auth_email_entry_title">Địa chỉ thư điện tử</string>
<string name="ftue_auth_email_title">Nhập địa chỉ thư điện tử</string>
<string name="ftue_auth_create_account_edit_server_selection">Sửa</string>
<string name="ftue_auth_create_account_sso_section_header">Hay</string>
<string name="ftue_auth_sign_in_choose_server_header">Nơi các cuộc trò chuyện được đặt</string>
<string name="ftue_auth_create_account_choose_server_header">Nơi các cuộc trò chuyện được đặt</string>
<string name="ftue_auth_create_account_password_entry_footer">Phải chứa ít nhất 8 ký tự</string>
<string name="ftue_auth_create_account_title">Tạo tài khoản</string>
<string name="ftue_account_created_subtitle">Tài khoản %s đã được tạo</string>
<string name="ftue_account_created_congratulations_title">Chúc mừng!</string>
<string name="ftue_account_created_take_me_home">Về trang chủ</string>
<string name="ftue_account_created_personalize">Cá nhân hóa hồ sơ</string>
<string name="ftue_auth_use_case_connect_to_server">Kết nối tới máy chủ</string>
<string name="ftue_auth_use_case_skip_partial">Bỏ qua câu hỏi</string>
<string name="ftue_auth_use_case_option_three">Cộng đồng</string>
<string name="ftue_auth_use_case_option_two">Nhóm</string>
<string name="ftue_auth_use_case_option_one">Bạn bè và gia đình</string>
<string name="ftue_auth_carousel_encrypted_title">Nhắn tin bảo mật.</string>
<string name="give_feedback_threads">Gửi phản hồi</string>
<string name="push_gateway_item_enabled">Đã bật:</string>
<string name="push_gateway_item_profile_tag">Thẻ hồ sơ:</string>
<string name="push_gateway_item_device_id">Định danh của phiên:</string>
<string name="create_room_action_go">Đi</string>
<string name="updating_your_data">Đang cập nhật dữ liệu của bạn…</string>
<string name="room_list_filter_people">Mọi người</string>
<string name="room_list_filter_favourites">Yêu thích</string>
<string name="room_list_filter_unreads">Chưa đọc</string>
<string name="room_list_filter_all">Tất cả</string>
<string name="view_in_room">Xem trong phòng</string>
<string name="replying_to">Đang trả lời %s</string>
<string name="editing">Sửa</string>
<string name="keys_backup_settings_signature_from_this_user">Sao lưu có con dấu hợp lệ từ người dùng này.</string>
<string name="command_not_supported_in_threads">Lệnh \"%s\" không được hỗ trợ ở chủ đề.</string>
<string name="timeline_error_room_not_found">Xin lỗi, phòng này không được tìm thấy
\nHãy thử lại.%s</string>
<string name="font_size_use_system">Dùng của hệ thống</string>
<string name="font_size_section_manually">Chọn thủ công</string>
<string name="font_size_section_auto">Thiết đặt tự động</string>
<string name="font_size_title">Chọn cỡ chữ</string>
<string name="room_settings_global_block_unverified_info_text">Bạn đã bật chỉ mã hóa với các phiên đã xác thực trong tất cả các phòng ở Cài đặt bảo mật.</string>
<string name="some_devices_will_not_be_able_to_decrypt">Trong phòng có các thiết bị chưa được xác thực, chúng sẽ không thể giải mã tin nhắn mà bạn gửi.</string>
<string name="encryption_never_send_to_unverified_devices_in_room">Không gửi tin nhắn được mã hóa cho các phiên chưa xác thực trong phòng này.</string>
<string name="settings_external_account_management">Thông tin tài khoản của bạn được quản lý riêng rẽ tại %1$s.</string>
<string name="settings_external_account_management_title">Tài khoản</string>
<string name="settings_autoplay_animated_images_title">Tự động phát các ảnh động</string>
<string name="settings_crypto_version">Phiên bản thuật toán</string>
<string name="grant_permission">Cấp quyền</string>
<plurals name="search_space_multiple_parents">
<item quantity="other">%1$s và %2$d người khác</item>
</plurals>
<string name="search_space_two_parents">%1$s và %2$s</string>
<string name="thread_list_empty_notice">Mẹo: Nhấn giữ một tin nhắn và dùng “%s”.</string>
<string name="space_list_empty_message">Space là một cách mới để nhóm các phòng và mọi người. Tạo một space để bắt đầu.</string>
<string name="space_list_empty_title">Chưa có space nào.</string>
<string name="notice_display_name_changed_to">%1$s đã đổi tên hiển thị thành %2$s</string>
</resources>