706 lines
43 KiB
INI
706 lines
43 KiB
INI
bbb.mainshell.locale.version = 0.9.0
|
|
bbb.mainshell.statusProgress.connecting = Kết nối tới máy chủ
|
|
bbb.mainshell.statusProgress.loading = Đang nạp {0} mô đun
|
|
bbb.mainshell.statusProgress.cannotConnectServer = Xin lỗi, không thể kết nối tới máy chủ.
|
|
bbb.mainshell.copyrightLabel2 =
|
|
bbb.mainshell.logBtn.toolTip = Mở cửa sổ Nhật ký
|
|
bbb.mainshell.meetingNotFound = Không tìm thấy hội thảo
|
|
bbb.mainshell.invalidAuthToken = Token xác thực không đúng
|
|
bbb.mainshell.resetLayoutBtn.toolTip = Đặt lại Bố cục
|
|
bbb.mainshell.notification.tunnelling = Đang chọn kênh
|
|
bbb.mainshell.notification.webrtc = Âm thanh WebRTC
|
|
bbb.oldlocalewindow.reminder1 = Có thể bạn đang dùng bản dịch cũ của BigBlueButton.
|
|
bbb.oldlocalewindow.reminder2 = Hãy xoá bộ nhớ đệm của trình duyệt web và thử lại.
|
|
bbb.oldlocalewindow.windowTitle = Cảnh báo\: Bản dịch Phiên bản Cũ
|
|
bbb.audioSelection.title = Bạn muốn tham gia nói chuyện bằng cách nào ?
|
|
bbb.audioSelection.btnMicrophone.label = Dùng Microphone
|
|
bbb.audioSelection.btnMicrophone.toolTip = Tham gia thảo luận với microphone của bạn
|
|
bbb.audioSelection.btnListenOnly.label = Chỉ nghe
|
|
bbb.audioSelection.btnListenOnly.toolTip = Chi nghe khi tham gia thảo luận
|
|
bbb.audioSelection.txtPhone.text = Để tham gia bằng điện thoại, quay số\: {0} rồi nhập mã pin\: {1}
|
|
bbb.micSettings.title = Kiểm tra âm thanh
|
|
bbb.micSettings.speakers.header = Thử phần loa
|
|
bbb.micSettings.microphone.header = Thử phần microphone
|
|
bbb.micSettings.playSound = Nghe thử âm thanh
|
|
bbb.micSettings.playSound.toolTip = Phát nhạc để thử thiết bị phát tiếng của bạn
|
|
bbb.micSettings.hearFromHeadset = Bạn sẽ nghe thấy tiếng trong tai nghe của bạn, chứ không phải trong loa máy tính.
|
|
bbb.micSettings.speakIntoMic = Nếu bạn đang dùng tai nghe, bạn sẽ nghe âm thanh từ tai nghe -- không phải từ loa máy tính.
|
|
bbb.micSettings.echoTestMicPrompt = Tự kiểm tra âm thanh riêng. Hãy nói một vài từ. Bạn có nghe được âm thanh?
|
|
bbb.micSettings.echoTestAudioYes = Đồng Ý
|
|
bbb.micSettings.echoTestAudioNo = Không
|
|
bbb.micSettings.speakIntoMicTestLevel = Hãy nói vào microphone của bạn. Bạn sẽ thấy chuyển động trên thanh minh họa. Nếu không hãy đổi microphone khác.
|
|
bbb.micSettings.recommendHeadset = Sử dụng tai nghe có microphone để trải nghiệm âm thanh tốt nhất
|
|
bbb.micSettings.changeMic = Thay đổi Micro
|
|
bbb.micSettings.changeMic.toolTip = Mở hộp thoại điều khiển thiết lập dành cho microphoen trong Flash Player
|
|
bbb.micSettings.comboMicList.toolTip = Chọn một microphone
|
|
bbb.micSettings.micRecordVolume.label = Độ lợi
|
|
bbb.micSettings.micRecordVolume.toolTip = Thiết lập độ lợi microphone
|
|
bbb.micSettings.nextButton = Tiếp theo
|
|
bbb.micSettings.nextButton.toolTip = Bắt đầu kiểm tra âm thanh
|
|
bbb.micSettings.join = Tham gia Audio
|
|
bbb.micSettings.join.toolTip = \ Tham gia chế độ hội nghị audio
|
|
bbb.micSettings.cancel = Hủy bỏ
|
|
bbb.micSettings.connectingtoecho = Đang kết nối
|
|
bbb.micSettings.connectingtoecho.error = Kiểm tra âm thanh bị lỗi\: Vui lòng liên hệ quản trị viên.
|
|
bbb.micSettings.cancel.toolTip = Hủy bỏ việc tham gia chế độ hội nghị audio
|
|
bbb.micSettings.access.helpButton = Hỗ trợ (mở đoạn phim hướng dẫn trong trang mới)
|
|
bbb.micSettings.access.title = Thiết lập audio. Sẽ tập trung vào phần thiết lập chính của audio trong cửa sổ này cho đến khi đóng lại cửa sổ.
|
|
bbb.micSettings.webrtc.title = Hỗ trợ WebRTC
|
|
bbb.micSettings.webrtc.capableBrowser = Trình duyệt của bạn hỗ trợ WebRTC
|
|
bbb.micSettings.webrtc.capableBrowser.dontuseit = Click để xác nhận không dùng WebRTC
|
|
bbb.micSettings.webrtc.capableBrowser.dontuseit.toolTip = Click nếu không muốn dùng công nghệ WebRTC (nếu nhận thấy có vấn đề khi sử dụng)
|
|
bbb.micSettings.webrtc.notCapableBrowser = Trình duyệt của bạn không hỗ trợ WebRTC. Vui lòng dùng Google Chrome (v32 về sau); hoặc Mozilla Firefox (v26 về sau). Bạn vẫn có thể tham gia phiên hội thảo có âm thanh sử dụng nền tảng Adobe Flash.
|
|
bbb.micSettings.webrtc.connecting = Đang gọi
|
|
bbb.micSettings.webrtc.waitingforice = Đang kết nối
|
|
bbb.micSettings.webrtc.transferring = Đang chuyển
|
|
bbb.micSettings.webrtc.endingecho = Đang tham gia nói chuyện
|
|
bbb.micSettings.webrtc.endedecho = Đã kiểm tra âm thanh xong.
|
|
bbb.micPermissions.firefox.title = Cho phép Firefox dùng Microphone
|
|
bbb.micPermissions.firefox.message1 = Chọn microphone của bạn và click Chia sẻ.
|
|
bbb.micPermissions.firefox.message2 = Nếu không thấy danh sách các microphone, hãy click trên biểu tượng microphone
|
|
bbb.micPermissions.chrome.title = Cho phép Chrome dùng Microphone
|
|
bbb.micPermissions.chrome.message1 = Click Cho phép để trình duyệt Chrome dùng microphone của bạn
|
|
bbb.micWarning.title = Cảnh báo về âm thanh
|
|
bbb.micWarning.joinBtn.label = Vẫn muốn tham gia
|
|
bbb.micWarning.testAgain.label = Kiểm tra lại lần nữa
|
|
bbb.micWarning.message = Micro của bạn không có tín hiệu gì, có thể những người khác không thể nghe bạn nói trong phiên làm việc này
|
|
bbb.webrtcWarning.message = Dùng WebRTC bị lỗi\: {0}. Bạn có muốn thử bằng Flash?
|
|
bbb.webrtcWarning.title = Lỗi âm thanh với WebRTC
|
|
bbb.webrtcWarning.failedError.1001 = Lỗi 1001\: WebSocket bị ngắt
|
|
bbb.webrtcWarning.failedError.1002 = Lỗi 1002\: Không thê tạo kết nối WebSocket
|
|
bbb.webrtcWarning.failedError.1003 = Lỗi 1003\: Phiên bản trình duyệt không hỗ trợ
|
|
bbb.webrtcWarning.failedError.1004 = Lỗi 1004\: Lỗi khi gọi (lý do\={0})
|
|
bbb.webrtcWarning.failedError.1005 = Lỗi 1005\: Cuộc gọi kết thúc không rõ nguyên nhân
|
|
bbb.webrtcWarning.failedError.1006 = Lỗi 1006\: quá thời gian chờ
|
|
bbb.webrtcWarning.failedError.1007 = Lỗi 1007\: lỗi giao tiếp ICE
|
|
bbb.webrtcWarning.failedError.1008 = Lỗi 1008\: không chuyển được
|
|
bbb.webrtcWarning.failedError.1009 = Lỗi 1009\: Không lấy được thông tin từ máy chủ STUN/TURN
|
|
bbb.webrtcWarning.failedError.1010 = Lỗi 1010\: quá thời gian chờ giao tiếp ICE
|
|
bbb.webrtcWarning.failedError.1011 = Lỗi 1011\: quá thời gian chờ thu thập thông tin ICE
|
|
bbb.webrtcWarning.failedError.unknown = Lỗi {0}\: Không biết nguyên nhân lỗi
|
|
bbb.webrtcWarning.failedError.mediamissing = Không thấy microphone của bạn để gọi bằng WebRTC
|
|
bbb.webrtcWarning.failedError.endedunexpectedly = Kiểm tra âm thanh bằng WebRTC thất bại
|
|
bbb.webrtcWarning.connection.dropped = Kết nối WebRTC đã bị ngắt
|
|
bbb.webrtcWarning.connection.reconnecting = Đang cố gắng kết nối lại
|
|
bbb.webrtcWarning.connection.reestablished = Kết nối WebRTC đang được thiết lập lại
|
|
bbb.mainToolbar.helpBtn = Hướng dẫn
|
|
bbb.mainToolbar.logoutBtn = Đăng xuất
|
|
bbb.mainToolbar.logoutBtn.toolTip = Đăng xuất
|
|
bbb.mainToolbar.langSelector = Chọn ngôn ngữ
|
|
bbb.mainToolbar.settingsBtn = Tuỳ chọn
|
|
bbb.mainToolbar.settingsBtn.toolTip = Mở Tuỳ chọn
|
|
bbb.mainToolbar.shortcutBtn = Phím tắt
|
|
bbb.mainToolbar.shortcutBtn.toolTip = Mở cửa sổ Phím Tắt
|
|
bbb.mainToolbar.recordBtn.toolTip.start = Bắt đầu ghi âm
|
|
bbb.mainToolbar.recordBtn.toolTip.stop = Dừng ghi âm
|
|
bbb.mainToolbar.recordBtn.toolTip.recording = Phiên làm việc đang được ghi âm
|
|
bbb.mainToolbar.recordBtn.toolTip.notRecording = Phiên làm việc này không có ghi âm
|
|
bbb.mainToolbar.recordBtn.confirm.title = Xác nhận ghi âm
|
|
bbb.mainToolbar.recordBtn.confirm.message.start = Bạn có chắc muốn bắt đầu ghi âm?
|
|
bbb.mainToolbar.recordBtn.confirm.message.stop = Bạn có chắc muốn dừng ghi âm?
|
|
bbb.mainToolbar.recordBtn..notification.title = Thông báo từ ghi âm
|
|
bbb.mainToolbar.recordBtn..notification.message1 = Bạn có thể ghi âm lại buổi hội thảo này
|
|
bbb.mainToolbar.recordBtn..notification.message2 = Bạn phải click nút Bắt đầu/Dừng ghi âm trên thanh tiêu đề để Bắt đầu/Dừng ghi âm.
|
|
bbb.mainToolbar.recordingLabel.recording = (Đang ghi âm)
|
|
bbb.mainToolbar.recordingLabel.notRecording = Không ghi âm
|
|
bbb.clientstatus.title = Các thông báo cấu hình
|
|
bbb.clientstatus.notification = Các thông báo chưa đọc
|
|
bbb.clientstatus.close = Đóng
|
|
bbb.clientstatus.tunneling.title = Tường lửa
|
|
bbb.clientstatus.tunneling.message = Tường lửa ngăn không cho người dùng kết nối trực tiếp vào cổng 1935 đến server. Khuyến cáo mở cổng sử dụng trên mạng để kết nối ổn định hơn
|
|
bbb.clientstatus.browser.title = Phiên bản trình duyệt
|
|
bbb.clientstatus.browser.message = Trình duyệt ({0}) của bạn không phải là mới nhất. Khuyến nghị nên cập nhật phiên bản mới nhất.
|
|
bbb.clientstatus.flash.title = Máy trình chiếu Flash
|
|
bbb.clientstatus.flash.message = Máy trình chiếu Flash ({0}) của bạn không phải là mới nhất. Khuyến nghị nên cập nhật phiên bản mới nhất.
|
|
bbb.clientstatus.webrtc.title = Âm thanh
|
|
bbb.clientstatus.webrtc.strongStatus =
|
|
bbb.clientstatus.webrtc.almostStrongStatus =
|
|
bbb.clientstatus.webrtc.almostWeakStatus =
|
|
bbb.clientstatus.webrtc.weakStatus =
|
|
bbb.clientstatus.webrtc.message = Khuyến nghị sử dụng Firefox hay Chrome để có âm thanh tốt hơn
|
|
bbb.window.minimizeBtn.toolTip = Thu nhỏ
|
|
bbb.window.maximizeRestoreBtn.toolTip = Phóng to
|
|
bbb.window.closeBtn.toolTip = Đóng lại
|
|
bbb.videoDock.titleBar = Tiêu đề cửa sổ của Webcam
|
|
bbb.presentation.titleBar = Tiêu đề cửa sổ của phần trình bày
|
|
bbb.chat.titleBar = Tiêu đề cửa sổ của Tán Gẫu
|
|
bbb.users.title = Người dùng{0} {1}
|
|
bbb.users.titleBar = Tiêu đề cửa sổ của người dùng
|
|
bbb.users.quickLink.label = Cửa sổ người dùng
|
|
bbb.users.minimizeBtn.accessibilityName = Thu nhỏ cửa sổ người dùng
|
|
bbb.users.maximizeRestoreBtn.accessibilityName = Phóng to cửa sổ người dùng
|
|
bbb.users.settings.buttonTooltip = Thiết lập
|
|
bbb.users.settings.audioSettings = Kiểm tra âm thanh
|
|
bbb.users.settings.webcamSettings = Thiết lập webcam
|
|
bbb.users.settings.muteAll = Tắt tất cả âm thanh từ người dùng
|
|
bbb.users.settings.muteAllExcept = Tắt toàn bộ âm thanh từ người dùng ngoại trừ người trình bày
|
|
bbb.users.settings.unmuteAll = Mở lại tất cả âm lượng từ người dùng
|
|
bbb.users.settings.clearAllStatus = Xóa tất cả các biểu tượng trạng thái
|
|
bbb.users.emojiStatusBtn.toolTip = Cập nhật biểu tượng trạng thái của tôi
|
|
bbb.users.roomMuted.text = Đã tắt microphone những người đang xem
|
|
bbb.users.roomLocked.text = Đã khóa những người đang xem
|
|
bbb.users.pushToTalk.toolTip = Trò chuyện
|
|
bbb.users.pushToMute.toolTip = Tắt âm của chính bạn
|
|
bbb.users.muteMeBtnTxt.talk = Mở lại âm
|
|
bbb.users.muteMeBtnTxt.mute = Tắt âm
|
|
bbb.users.muteMeBtnTxt.muted = Đã tắt âm
|
|
bbb.users.muteMeBtnTxt.unmuted = Đã mở lại âm lượng
|
|
bbb.users.usersGrid.contextmenu.exportusers = Sao chép tên người dùng
|
|
bbb.users.usersGrid.accessibilityName = Danh sách người dùng. Dùng các phím mũi tên để điều khiển.
|
|
bbb.users.usersGrid.nameItemRenderer = Tên
|
|
bbb.users.usersGrid.nameItemRenderer.youIdentifier = bạn
|
|
bbb.users.usersGrid.statusItemRenderer = Trạng thái
|
|
bbb.users.usersGrid.statusItemRenderer.changePresenter = Click để trở thành người trình bày
|
|
bbb.users.usersGrid.statusItemRenderer.presenter = Người trình bày
|
|
bbb.users.usersGrid.statusItemRenderer.moderator = Người điều hành
|
|
bbb.users.usersGrid.statusItemRenderer.clearStatus = Xóa trạng thái
|
|
bbb.users.usersGrid.statusItemRenderer.viewer = Người xem
|
|
bbb.users.usersGrid.statusItemRenderer.streamIcon.toolTip = Chia sẻ webcam
|
|
bbb.users.usersGrid.statusItemRenderer.presIcon.toolTip = Là người trình diễn.
|
|
bbb.users.usersGrid.mediaItemRenderer = Media
|
|
bbb.users.usersGrid.mediaItemRenderer.talking = Đang trò chuyện
|
|
bbb.users.usersGrid.mediaItemRenderer.webcam = Chia sẻ webcam
|
|
bbb.users.usersGrid.mediaItemRenderer.webcamBtn = Xem webcam
|
|
bbb.users.usersGrid.mediaItemRenderer.pushToTalk = Mở lại âm {0}
|
|
bbb.users.usersGrid.mediaItemRenderer.pushToMute = Tắt âm {0}
|
|
bbb.users.usersGrid.mediaItemRenderer.pushToLock = Khoá {0}
|
|
bbb.users.usersGrid.mediaItemRenderer.pushToUnlock = Mở khoá {0}
|
|
bbb.users.usersGrid.mediaItemRenderer.kickUser = Đuổi {0}
|
|
bbb.users.usersGrid.mediaItemRenderer.webcam = Chia sẻ webcam
|
|
bbb.users.usersGrid.mediaItemRenderer.micOff = Tắt microphone
|
|
bbb.users.usersGrid.mediaItemRenderer.micOn = Mở microphone
|
|
bbb.users.usersGrid.mediaItemRenderer.noAudio = Không ở trong chế độ hội nghị
|
|
bbb.users.emojiStatus.clear = Xóa
|
|
bbb.users.emojiStatus.clear.toolTip = Xóa trạng thái
|
|
bbb.users.emojiStatus.close = Đóng
|
|
bbb.users.emojiStatus.close.toolTip = Đóng trạng thái popup
|
|
bbb.users.emojiStatus.raiseHand = Trạng thái giơ tay phát biểu
|
|
bbb.users.emojiStatus.happy = Trạng thái vui sướng
|
|
bbb.users.emojiStatus.smile = Trạng thái cười tươi
|
|
bbb.users.emojiStatus.sad = Trạng thái buồn bã
|
|
bbb.users.emojiStatus.confused = Trạng thái lẫn lộn
|
|
bbb.users.emojiStatus.neutral = Trạng thái trung lập
|
|
bbb.users.emojiStatus.away = Trạng thái bất kỳ
|
|
bbb.users.emojiStatus.thumbsUp =
|
|
bbb.users.emojiStatus.thumbsDown =
|
|
bbb.users.emojiStatus.applause =
|
|
bbb.presentation.title = Trình bày
|
|
bbb.presentation.titleWithPres = Trình bày\: {0}
|
|
bbb.presentation.quickLink.label = Cửa sổ trình bày
|
|
bbb.presentation.fitToWidth.toolTip = Canh chỉnh vừa vặn chiều rộng phần trình bày
|
|
bbb.presentation.fitToPage.toolTip = Canh chỉnh vừa vặn phần trình bày theo trang
|
|
bbb.presentation.uploadPresBtn.toolTip = Tải lên phần trình bày
|
|
bbb.presentation.backBtn.toolTip = Trang trước.
|
|
bbb.presentation.btnSlideNum.accessibilityName = Slide {0} / {1}
|
|
bbb.presentation.btnSlideNum.toolTip = Chọn một trang trình bày
|
|
bbb.presentation.forwardBtn.toolTip = Trang kế
|
|
bbb.presentation.maxUploadFileExceededAlert = Lỗi\: Dung lượng tệp lớn hơn cho phép.
|
|
bbb.presentation.uploadcomplete = Đã tải lên xong. Hãy đợi trong khi chuyển định dạng tài liệu.
|
|
bbb.presentation.uploaded = tải lên xong.
|
|
bbb.presentation.document.supported = The uploaded document is supported.
|
|
bbb.presentation.document.converted = Successfully converter the office document.
|
|
bbb.presentation.error.document.convert.failed = Lỗi\: Không thể chuyển đổi dạng của tài liệu văn phòng
|
|
bbb.presentation.error.document.convert.invalid =
|
|
bbb.presentation.error.io = Lỗi truy xuất IO Error khi tải tệp lên. Hãy liên hệ với Người quản trị.
|
|
bbb.presentation.error.security = Lỗi Bảo mật khi tải tệp lên. Hãy liên hệ với Người quản trị..
|
|
bbb.presentation.error.convert.notsupported = Lỗi định dạng này không được hỗ trợ\: Hãy tải lên một tệp được hỗ trợ.
|
|
bbb.presentation.error.convert.nbpage = Lỗi đếm tổng số trang của tệp vừa tải lên. Hãy liên hệ Người quản trị.
|
|
bbb.presentation.error.convert.maxnbpagereach = Tệp vừa tải lên có quá nhiều trang (hơn 100) và không được chấp nhận\: Hãy tải lên một tệp nhỏ hơn..
|
|
bbb.presentation.converted = Đã chuyển đổi {0} trên {1} trang.
|
|
bbb.presentation.ok = Đồng ý
|
|
bbb.presentation.slider = Mức độ phóng to phần trình bày
|
|
bbb.presentation.slideloader.starttext = Bắt đầu phần trình bày văn bản
|
|
bbb.presentation.slideloader.endtext = Kết thúc phần trình bày văn bản
|
|
bbb.presentation.uploadwindow.presentationfile = Tệp trình bày
|
|
bbb.presentation.uploadwindow.pdf = PDF
|
|
bbb.presentation.uploadwindow.word = WORD
|
|
bbb.presentation.uploadwindow.excel = EXCEL
|
|
bbb.presentation.uploadwindow.powerpoint = POWERPOINT
|
|
bbb.presentation.uploadwindow.image = HÌNH ẢNH
|
|
bbb.presentation.minimizeBtn.accessibilityName = Thu nhỏ cửa sổ phần trình bày
|
|
bbb.presentation.maximizeRestoreBtn.accessibilityName = Phóng to cửa sổ phần trình bày
|
|
bbb.presentation.closeBtn.accessibilityName = Đóng lại cửa sổ trình bày
|
|
bbb.fileupload.title = Tải lên Bài trình bày
|
|
bbb.fileupload.lblFileName.defaultText = Chưa chọn file nào
|
|
bbb.fileupload.selectBtn.label = Chọn tập tin
|
|
bbb.fileupload.selectBtn.toolTip = Chọn tệp
|
|
bbb.fileupload.uploadBtn = Tải lên
|
|
bbb.fileupload.uploadBtn.toolTip = Tải lên tệp tin
|
|
bbb.fileupload.deleteBtn.toolTip = Xoá Bài trình bày
|
|
bbb.fileupload.showBtn = Cho xem
|
|
bbb.fileupload.showBtn.toolTip = Cho xem Bài trình bày
|
|
bbb.fileupload.okCancelBtn = Huỷ bỏ
|
|
bbb.fileupload.okCancelBtn.toolTip = Đóng lại hộp thoại tải tập tin
|
|
bbb.fileupload.genThumbText = Kết xuất hình thu nhỏ...
|
|
bbb.fileupload.progBarLbl = Tiến trình\:
|
|
bbb.fileupload.fileFormatHint = Tải lên bất cứ tài liệu văn phòng hoặc file PDF. Để kết quả tốt nhất, nên dùng file PDF.
|
|
bbb.chat.title = Trao đổi
|
|
bbb.chat.quickLink.label = Cửa sổ tán gẫu
|
|
bbb.chat.cmpColorPicker.toolTip = Màu chữ
|
|
bbb.chat.input.accessibilityName = Khung chỉnh sửa nội dung tin nhắn tán gẫu
|
|
bbb.chat.sendBtn = Gửi
|
|
bbb.chat.sendBtn.toolTip = Gửi thông điệp
|
|
bbb.chat.sendBtn.accessibilityName = Gửi tin nhắn tán gẫu
|
|
bbb.chat.contextmenu.copyalltext = Sao chép tất cả text
|
|
bbb.chat.publicChatUsername = Tất cả
|
|
bbb.chat.optionsTabName = Tuỳ chọn
|
|
bbb.chat.privateChatSelect = Hãy chọn một người để nói chuyện riêng
|
|
bbb.chat.private.userLeft = Người dùng đã rời khỏi.
|
|
bbb.chat.private.userJoined = Người dùng đã gia nhập.
|
|
bbb.chat.private.closeMessage = Bạn có thể đóng cửa sổ tab bằng việc sử dụng tổ hợp phím {0}
|
|
bbb.chat.usersList.toolTip = Chọn một bạn để tán gẫu riêng tư
|
|
bbb.chat.usersList.accessibilityName = Chọn một người để mở cửa sổ chat riêng tư. Sử dụng các phím mũi tên để di chuyển
|
|
bbb.chat.chatOptions = Tuỳ chọn Trò chuyện
|
|
bbb.chat.fontSize = Kích thước Phông
|
|
bbb.chat.cmbFontSize.toolTip = Chọn kích thước kiểu chữ cho tin nhắn tán gẫu
|
|
bbb.chat.messageList =
|
|
bbb.chat.minimizeBtn.accessibilityName = Thu nhỏ cửa sổ tán gẫu
|
|
bbb.chat.maximizeRestoreBtn.accessibilityName = Phóng to cửa sổ tán gẫu
|
|
bbb.chat.closeBtn.accessibilityName = Đóng lại cửa sổ tán gẫu
|
|
bbb.chat.chatTabs.accessibleNotice = Tin nhắn mới trong tab này.
|
|
bbb.chat.chatMessage.systemMessage = Hệ thống
|
|
bbb.chat.chatMessage.stringRespresentation =
|
|
bbb.chat.chatMessage.tooLong = Tin nhắn quá dài, ({0}) kí tự
|
|
bbb.publishVideo.changeCameraBtn.labelText = Thay đổi webcam
|
|
bbb.publishVideo.changeCameraBtn.toolTip = Click để mở hộp thoại điều khiển thay đổi webcam
|
|
bbb.publishVideo.cmbResolution.tooltip = Chọn độ phân giải webcam
|
|
bbb.publishVideo.startPublishBtn.labelText = Bắt đầu chia sẻ
|
|
bbb.publishVideo.startPublishBtn.toolTip = Bắt đầu Chia sẻ
|
|
bbb.publishVideo.startPublishBtn.errorName = Không thẻ chia sẻ webcam. Lý do\: {0}
|
|
bbb.webcamPermissions.chrome.title = Cho phép Chrome dùng Webcam
|
|
bbb.webcamPermissions.chrome.message1 = Click Cho phép để trình duyệt Chrome dùng webcam của bạn
|
|
bbb.videodock.title = Bám dính Video
|
|
bbb.videodock.quickLink.label = Cửa sổ webcam
|
|
bbb.video.minimizeBtn.accessibilityName = Thu nhỏ cửa sổ webcam
|
|
bbb.video.maximizeRestoreBtn.accessibilityName = Phóng to cửa sổ Webcam
|
|
bbb.video.controls.muteButton.toolTip = Tắt hoặc mở âm lượng {0}
|
|
bbb.video.controls.switchPresenter.toolTip = Tạo {0} người trình bày
|
|
bbb.video.controls.ejectUserBtn.toolTip = Thoát {0} khỏi cuộc họp
|
|
bbb.video.controls.privateChatBtn.toolTip = Tán gẫu với {0}
|
|
bbb.video.publish.hint.noCamera = Hiện không có thiết bị webcam nào
|
|
bbb.video.publish.hint.cantOpenCamera = Không thể mở webcam của bạn
|
|
bbb.video.publish.hint.waitingApproval = Đang đợi chấp nhận
|
|
bbb.video.publish.hint.videoPreview = Xem thử trước webcam
|
|
bbb.video.publish.hint.openingCamera = Đang mở webcam...
|
|
bbb.video.publish.hint.cameraDenied = Truy cập đến webcam bị từ chối
|
|
bbb.video.publish.hint.cameraIsBeingUsed = Webcam của bạn hiện không xem được, có thể đang được sử dụng bởi một ứng dụng khác
|
|
bbb.video.publish.hint.publishing = Đang xuất bản...
|
|
bbb.video.publish.closeBtn.accessName = Đóng lại hộp thoại điều chỉnh webcam
|
|
bbb.video.publish.closeBtn.label = Hủy bỏ
|
|
bbb.video.publish.titleBar = \ Xuất bản cửa sổ webcam
|
|
bbb.video.streamClose.toolTip = Đóng kết nối truyền dữ liệu của\: {0}
|
|
bbb.screensharePublish.title =
|
|
bbb.screensharePublish.pause.tooltip =
|
|
bbb.screensharePublish.pause.label =
|
|
bbb.screensharePublish.restart.tooltip =
|
|
bbb.screensharePublish.restart.label =
|
|
bbb.screensharePublish.maximizeRestoreBtn.toolTip =
|
|
bbb.screensharePublish.closeBtn.toolTip =
|
|
bbb.screensharePublish.closeBtn.accessibilityName =
|
|
bbb.screensharePublish.minimizeBtn.toolTip =
|
|
bbb.screensharePublish.minimizeBtn.accessibilityName =
|
|
bbb.screensharePublish.maximizeRestoreBtn.accessibilityName =
|
|
bbb.screensharePublish.commonHelpText.text =
|
|
bbb.screensharePublish.helpButton.toolTip =
|
|
bbb.screensharePublish.helpButton.accessibilityName =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.PCIE1 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.PCIE2 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.PCIE3 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.PCFirefox1 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.PCFirefox2 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.PCFirefox3 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.PCChrome1 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.PCChrome2 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.PCChrome3 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.MacSafari1 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.MacSafari2 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.MacSafari3 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.MacSafari4 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.MacFirefox1 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.MacFirefox2 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.MacFirefox3 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.MacFirefox4 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.MacChrome1 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.MacChrome2 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.MacChrome3 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.MacChrome4 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.LinuxFirefox1 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.LinuxFirefox2 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.LinuxFirefox3 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.LinuxChrome1 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.LinuxChrome2 =
|
|
bbb.screensharePublish.helpText.LinuxChrome3 =
|
|
bbb.screensharePublish.shareTypeLabel.text =
|
|
bbb.screensharePublish.shareType.fullScreen =
|
|
bbb.screensharePublish.shareType.region =
|
|
bbb.screensharePublish.pauseMessage.label =
|
|
bbb.screensharePublish.startFailed.label =
|
|
bbb.screensharePublish.restartFailed.label =
|
|
bbb.screensharePublish.jwsCrashed.label =
|
|
bbb.screensharePublish.commonErrorMessage.label =
|
|
bbb.screensharePublish.tunnelingErrorMessage.one =
|
|
bbb.screensharePublish.tunnelingErrorMessage.two =
|
|
bbb.screensharePublish.cancelButton.label =
|
|
bbb.screensharePublish.startButton.label =
|
|
bbb.screensharePublish.stopButton.label =
|
|
bbb.screensharePublish.stopButton.toolTip =
|
|
bbb.screensharePublish.WebRTCChromeExtensionMissing.label =
|
|
bbb.screensharePublish.WebRTCRetryExtensionInstallation.label =
|
|
bbb.screensharePublish.WebRTCExtensionFailFallback.label =
|
|
bbb.screensharePublish.WebRTCPrivateBrowsingWarning.label =
|
|
bbb.screensharePublish.WebRTCExtensionInstallButton.label =
|
|
bbb.screensharePublish.WebRTCUseJavaButton.label =
|
|
bbb.screenshareView.title = Chia sẻ màn hình
|
|
bbb.screenshareView.fitToWindow =
|
|
bbb.screenshareView.actualSize =
|
|
bbb.screenshareView.minimizeBtn.accessibilityName =
|
|
bbb.screenshareView.maximizeRestoreBtn.accessibilityName =
|
|
bbb.screenshareView.closeBtn.accessibilityName = Đóng cửa sổ chia sẻ màn hình
|
|
bbb.toolbar.phone.toolTip.start = Chia sẻ microphone của bạn
|
|
bbb.toolbar.phone.toolTip.stop = Ngừng chia sẻ microphone của bạn
|
|
bbb.toolbar.phone.toolTip.mute = Dừng nghe hội thảo
|
|
bbb.toolbar.phone.toolTip.unmute = Bắt đầu nghe hội thảo
|
|
bbb.toolbar.phone.toolTip.nomic = Không tìm thấy microphone
|
|
bbb.toolbar.deskshare.toolTip.start =
|
|
bbb.toolbar.deskshare.toolTip.stop = Ngừng chia sẻ màn hình của bạn
|
|
bbb.toolbar.video.toolTip.start = Chia sẻ webcam của bạn
|
|
bbb.toolbar.video.toolTip.stop = Ngừng chia sẻ webcam của bạn
|
|
bbb.layout.addButton.toolTip = Thêm vào phần bố trí tùy chọn cho danh sách
|
|
bbb.layout.broadcastButton.toolTip =
|
|
bbb.layout.combo.toolTip = Thay đổi cách trình bày của bạn
|
|
bbb.layout.loadButton.toolTip = Tải bố cục từ tập tin
|
|
bbb.layout.saveButton.toolTip = Lưu bố cục thành một tập tin
|
|
bbb.layout.lockButton.toolTip = Khóa bốc cục
|
|
bbb.layout.combo.prompt = Áp dụng một thay đổi về bố cục
|
|
bbb.layout.combo.custom = * Bố cục tùy chọn
|
|
bbb.layout.combo.customName = Bố cục tùy chọn
|
|
bbb.layout.combo.remote = Từ xa
|
|
bbb.layout.save.complete = Các bố cục đã được lưu thành công
|
|
bbb.layout.load.complete = Các bố cục đã được tải thành công
|
|
bbb.layout.load.failed = Không thể khởi tạo mẫu trình bày
|
|
bbb.layout.name.defaultlayout = Kiểu trình bày mặc định
|
|
bbb.layout.name.closedcaption =
|
|
bbb.layout.name.videochat = Tán gẫu qua Video
|
|
bbb.layout.name.webcamsfocus = Hội thoại qua Webcam
|
|
bbb.layout.name.presentfocus = Hội thoại trình chiếu
|
|
bbb.layout.name.lectureassistant = Trợ giảng
|
|
bbb.layout.name.lecture = Giảng viên
|
|
bbb.highlighter.toolbar.pencil = Đánh dấu
|
|
bbb.highlighter.toolbar.pencil.accessibilityName = Chuyển đổi trỏ chuột trắng sang dạng hình viết chì
|
|
bbb.highlighter.toolbar.ellipse = Hình tròn
|
|
bbb.highlighter.toolbar.ellipse.accessibilityName = Chuyển đổi trỏ chuột trắng sang dạng hình tròn
|
|
bbb.highlighter.toolbar.rectangle = Chữ nhật
|
|
bbb.highlighter.toolbar.rectangle.accessibilityName = Chuyển đổi trỏ chuột trắng sang dạng hình chữ nhật
|
|
bbb.highlighter.toolbar.panzoom = Phóng to và thu nhỏ
|
|
bbb.highlighter.toolbar.panzoom.accessibilityName = Chuyển đổi trỏ chuột trắng sang phóng to và thu nhỏ
|
|
bbb.highlighter.toolbar.clear = Xóa tất cả các ghi chú
|
|
bbb.highlighter.toolbar.clear.accessibilityName = Loại bỏ dữ liệu trang bảng trắng
|
|
bbb.highlighter.toolbar.undo = Quay trở lại bước ghi chú trước
|
|
bbb.highlighter.toolbar.undo.accessibilityName = Loại bỏ hình dạng trang bảng trắng gần đây nhất
|
|
bbb.highlighter.toolbar.color = Chọn Màu
|
|
bbb.highlighter.toolbar.color.accessibilityName = Màu sắc bút vẽ trên bảng trắng
|
|
bbb.highlighter.toolbar.thickness = Thay đổi Bề dày
|
|
bbb.highlighter.toolbar.thickness.accessibilityName = Độ dày nét vẽ trên bảng trắng
|
|
bbb.logout.title = Đã đăng xuất
|
|
bbb.logout.button.label = Đồng ý
|
|
bbb.logout.appshutdown = Máy chủ ứng dụng vừa bị tắt
|
|
bbb.logout.asyncerror = Một Lỗi Đồng bộ xảy ra
|
|
bbb.logout.connectionclosed = Kết nối tới máy chủ đã bị ngưng
|
|
bbb.logout.connectionfailed = Kết nối đến máy chủ đã ngắt
|
|
bbb.logout.rejected = Kết nối tới máy chủ đã bị từ chối
|
|
bbb.logout.invalidapp = Ứng dụng Red5 không tồn tại
|
|
bbb.logout.unknown = Trình duyệt của bạn đã mất kết nối tới máy chủ
|
|
bbb.logout.usercommand = Bạn vừa thoát ra khỏi cuộc hội thoại
|
|
bbb.logour.breakoutRoomClose =
|
|
bbb.logout.ejectedFromMeeting = Một người quản lý đã loại bạn ra khỏi cuộc thảo luận.
|
|
bbb.logout.refresh.message = Nếu không mong muốn thoát khỏi hệ thống, click Kết nối lại để kết nối trở lại
|
|
bbb.logout.refresh.label = Kết nối lại
|
|
bbb.logout.confirm.title = Xác nhận đăng xuất
|
|
bbb.logout.confirm.message = Bạn có chắc muốn đăng xuất?
|
|
bbb.logout.confirm.yes = Đồng Ý
|
|
bbb.logout.confirm.no = Không
|
|
bbb.connection.failure=Lỗi kết nối đã phát hiện
|
|
bbb.connection.reconnecting=Đang kết nối lại
|
|
bbb.connection.reestablished=Đã kết nối xong
|
|
bbb.connection.bigbluebutton=BigBlueButton
|
|
bbb.connection.sip=SIP
|
|
bbb.connection.video=Video
|
|
bbb.connection.deskshare=Deskshare
|
|
bbb.notes.title = Ghi chú
|
|
bbb.notes.cmpColorPicker.toolTip = Màu sắc văn bản
|
|
bbb.notes.saveBtn = Lưu
|
|
bbb.notes.saveBtn.toolTip = Lưu ghi chú
|
|
bbb.settings.deskshare.instructions = Nhấn vào Cho phép (Allow) tại hộp thoại bật lên để kiểm tra dịch vụ chia sẻ màn hình hoạt động tốt
|
|
bbb.settings.deskshare.start = Kiểm tra Chia sẻ Màn hình
|
|
bbb.settings.voice.volume = Tình trạng của Micro
|
|
bbb.settings.flash.label = Lỗi phiên bản Flash
|
|
bbb.settings.flash.text = Bạn đã cài Flash {0}, nhưng bạn cần ít nhất phiên bản {1} để chạy tốt BigBlueButton. Nhấn vào nút dưới đây để cài phiên bản Adobe Flash mới nhất.
|
|
bbb.settings.flash.command = Cài bản Flash mới nhất
|
|
bbb.settings.isight.label = Lỗi camera iSight
|
|
bbb.settings.isight.text = Nếu bạn gặp vấn đề với camera iSight của bạn, có thể vì bạn đang dùng hệ điều hành OS X 10.6.5, hiện đang có vấn đề với Flash bắt video từ camera iSight.\nĐể sửa lỗi này, nhấn vào liên kết dưới đây để cài một phiên bản Flash player mới, hoặc cập nhật hệ điều hành Mac của bạn lên phiên bản mới nhất.
|
|
bbb.settings.isight.command = Cài đặt Flash 10.2 RC2
|
|
bbb.settings.warning.label = Cảnh báo
|
|
bbb.settings.warning.close = Đóng Cảnh báo này
|
|
bbb.settings.noissues = Không có vấn đề nào được phát hiện.
|
|
bbb.settings.instructions = Chấp nhận nhắc nhở của Flash đề nghị quyền truy xuất camera của bạn. Nếu bạn có thể nghe và thấy bản thân bạn qua webcam và micro, trình duyệt của bạn đã cài đặt thành công. Một số vấn đề tiềm tàng khác được trình bày bên dưới. Nhấn vào từng mục để tìm giải pháp phù hợp.
|
|
ltbcustom.bbb.highlighter.toolbar.triangle = Thước êke
|
|
ltbcustom.bbb.highlighter.toolbar.triangle.accessibilityName = Chuyể đổi con trỏ trên bảng trắng sang dạng thước ê-ke
|
|
ltbcustom.bbb.highlighter.toolbar.line = Đường thẳng
|
|
ltbcustom.bbb.highlighter.toolbar.line.accessibilityName = Chuyển đổi con trỏ trên bảng trắng sang đường thẳng
|
|
ltbcustom.bbb.highlighter.toolbar.text = Văn bản
|
|
ltbcustom.bbb.highlighter.toolbar.text.accessibilityName = Chuyển đổi trỏ chuột trắng sang dạng chữ viết
|
|
ltbcustom.bbb.highlighter.texttoolbar.textColorPicker = Màu chữ
|
|
ltbcustom.bbb.highlighter.texttoolbar.textSizeMenu = Kích thước kiểu chữ
|
|
bbb.caption.window.title =
|
|
bbb.caption.quickLink.label =
|
|
bbb.caption.window.titleBar =
|
|
bbb.caption.window.minimizeBtn.accessibilityName =
|
|
bbb.caption.window.maximizeRestoreBtn.accessibilityName =
|
|
bbb.caption.transcript.noowner =
|
|
bbb.caption.transcript.youowner =
|
|
bbb.caption.transcript.pastewarning.title =
|
|
bbb.caption.transcript.pastewarning.text =
|
|
bbb.caption.transcript.inputArea.toolTip =
|
|
bbb.caption.transcript.outputArea.toolTip =
|
|
bbb.caption.option.label =
|
|
bbb.caption.option.language =
|
|
bbb.caption.option.language.tooltip =
|
|
bbb.caption.option.language.accessibilityName =
|
|
bbb.caption.option.takeowner =
|
|
bbb.caption.option.takeowner.tooltip =
|
|
bbb.caption.option.fontfamily =
|
|
bbb.caption.option.fontfamily.tooltip =
|
|
bbb.caption.option.fontsize =
|
|
bbb.caption.option.fontsize.tooltip =
|
|
bbb.caption.option.backcolor =
|
|
bbb.caption.option.backcolor.tooltip =
|
|
bbb.caption.option.textcolor =
|
|
bbb.caption.option.textcolor.tooltip =
|
|
|
|
|
|
bbb.accessibility.clientReady = Sẵn sàng
|
|
|
|
bbb.accessibility.chat.chatBox.reachedFirst = Bạn đã chuyển đến tin nhắn đầu tiên.
|
|
bbb.accessibility.chat.chatBox.reachedLatest = Bạn đã chuyển đến tin nhắn gần đây nhất.
|
|
bbb.accessibility.chat.chatBox.navigatedFirst = Bạn đã điều hướng đến tin nhắn đầu tiên.
|
|
bbb.accessibility.chat.chatBox.navigatedLatest = Bạn đã điều hướng đến tin nhắn mới nhất.
|
|
bbb.accessibility.chat.chatBox.navigatedLatestRead = Bạn đã điều hướng đến các tin nhắn gần đây nhất mà bạn đã đọc.
|
|
bbb.accessibility.chat.chatwindow.input = Nhập dữ liệu tán gẫu
|
|
bbb.accessibility.chat.chatwindow.audibleChatNotification = Thông báo phần âm thanh
|
|
|
|
bbb.accessibility.chat.initialDescription = Vui lòng sử dụng các phím mũi tên để định hướng trong các tin nhắn tán gẫu.
|
|
|
|
bbb.accessibility.notes.notesview.input = Nhập vào ghi chú
|
|
|
|
bbb.shortcuthelp.title = Phím tắt
|
|
bbb.shortcuthelp.titleBar =
|
|
bbb.shortcuthelp.minimizeBtn.accessibilityName = Thu nhỏ cửa sổ trợ giúp phím tắt
|
|
bbb.shortcuthelp.maximizeRestoreBtn.accessibilityName = Phóng to cửa sổ trợ giúp phím tắt
|
|
bbb.shortcuthelp.closeBtn.accessibilityName = Đóng lại cửa sổ trợ giúp phím tắt
|
|
bbb.shortcuthelp.dropdown.accessibilityName =
|
|
bbb.shortcuthelp.dropdown.general = Phím tắt chung
|
|
bbb.shortcuthelp.dropdown.presentation = Phím tắt phần trình bày
|
|
bbb.shortcuthelp.dropdown.chat = Phím tắt tán gẫu
|
|
bbb.shortcuthelp.dropdown.users = Phím tắt của người dùng
|
|
bbb.shortcuthelp.dropdown.caption =
|
|
bbb.shortcuthelp.browserWarning.text =
|
|
bbb.shortcuthelp.headers.shortcut = Phím tắt
|
|
bbb.shortcuthelp.headers.function = Chức năng
|
|
|
|
bbb.shortcutkey.general.minimize = 189
|
|
bbb.shortcutkey.general.minimize.function = Thu nhỏ cửa sổ hiện tại
|
|
bbb.shortcutkey.general.maximize = 187
|
|
bbb.shortcutkey.general.maximize.function = Phóng to cửa sổ hiện tại
|
|
|
|
bbb.shortcutkey.flash.exit = 79
|
|
bbb.shortcutkey.flash.exit.function = Tập trung vào cửa sổ Flash
|
|
bbb.shortcutkey.users.muteme = 77
|
|
bbb.shortcutkey.users.muteme.function = Tắt và mở âm thanh phần microphone
|
|
bbb.shortcutkey.chat.chatinput = 73
|
|
bbb.shortcutkey.chat.chatinput.function = Tập trung vào khung nhập tin nhắn tán gẫu
|
|
bbb.shortcutkey.present.focusslide = 67
|
|
bbb.shortcutkey.present.focusslide.function = Tập trung vào trang trình bày
|
|
bbb.shortcutkey.whiteboard.undo = 90
|
|
bbb.shortcutkey.whiteboard.undo.function = Hủy bỏ việc đánh dấu bảng trắng trước đó
|
|
|
|
bbb.shortcutkey.focus.users = 49
|
|
bbb.shortcutkey.focus.users.function = Tập trung vào cửa sổ người dùng
|
|
bbb.shortcutkey.focus.video = 50
|
|
bbb.shortcutkey.focus.video.function = Chuyển phần tập trung vào cửa sổ webcam
|
|
bbb.shortcutkey.focus.presentation = 51
|
|
bbb.shortcutkey.focus.presentation.function = Chuyển phần tập trung vào cửa sổ trình bày
|
|
bbb.shortcutkey.focus.chat = 52
|
|
bbb.shortcutkey.focus.chat.function = Chuyển phần tập trung vào cửa sổ tán gẫu
|
|
bbb.shortcutkey.focus.caption =
|
|
bbb.shortcutkey.focus.caption.function =
|
|
|
|
bbb.shortcutkey.share.desktop = 68
|
|
bbb.shortcutkey.share.desktop.function = Mở cửa sổ chia sẻ dạng desktop
|
|
bbb.shortcutkey.share.webcam = 66
|
|
bbb.shortcutkey.share.webcam.function = Mở cửa sổ chia sẻ webcam
|
|
|
|
bbb.shortcutkey.shortcutWindow = 72
|
|
bbb.shortcutkey.shortcutWindow.function = Mở/Tập trung vào cửa sổ trợ giúp phím tắt
|
|
bbb.shortcutkey.logout = 76
|
|
bbb.shortcutkey.logout.function = Thoát khỏi cuộc họp này
|
|
bbb.shortcutkey.raiseHand = 82
|
|
bbb.shortcutkey.raiseHand.function = Giơ tay
|
|
|
|
bbb.shortcutkey.present.upload =
|
|
bbb.shortcutkey.present.upload.function = Tải lên phần trình bày
|
|
bbb.shortcutkey.present.previous = 65
|
|
bbb.shortcutkey.present.previous.function = Đi đến trang trình bày trước đó
|
|
bbb.shortcutkey.present.select = 83
|
|
bbb.shortcutkey.present.select.function = Xem tất cả các trang trình bày
|
|
bbb.shortcutkey.present.next = 69
|
|
bbb.shortcutkey.present.next.function = Đi đến trang trình bày tiếp theo
|
|
bbb.shortcutkey.present.fitWidth = 70
|
|
bbb.shortcutkey.present.fitWidth.function = Chỉnh vừa vặn trang trình bày theo chiều rộng
|
|
bbb.shortcutkey.present.fitPage =
|
|
bbb.shortcutkey.present.fitPage.function = Chỉnh vừa vặn trang trình bày dựa theo trang
|
|
|
|
bbb.shortcutkey.users.makePresenter =
|
|
bbb.shortcutkey.users.makePresenter.function = Cho phép người được chọn làm người trình bày
|
|
bbb.shortcutkey.users.kick =
|
|
bbb.shortcutkey.users.kick.function = Đuổi người được chọn khỏi buổi họp
|
|
bbb.shortcutkey.users.mute = 83
|
|
bbb.shortcutkey.users.mute.function = Tắt âm hoặc mở lại âm với người dùng được chọn
|
|
bbb.shortcutkey.users.muteall = 65
|
|
bbb.shortcutkey.users.muteall.function = Mở hoặc tắt âm tất cả người dùng
|
|
bbb.shortcutkey.users.muteAllButPres = 65
|
|
bbb.shortcutkey.users.muteAllButPres.function = Tắt âm mọi người trừ người thuyết trình
|
|
bbb.shortcutkey.users.breakoutRooms =
|
|
bbb.shortcutkey.users.breakoutRooms.function =
|
|
bbb.shortcutkey.users.focusBreakoutRooms =
|
|
bbb.shortcutkey.users.focusBreakoutRooms.function =
|
|
bbb.shortcutkey.users.listenToBreakoutRoom =
|
|
bbb.shortcutkey.users.listenToBreakoutRoom.function =
|
|
bbb.shortcutkey.users.joinBreakoutRoom =
|
|
bbb.shortcutkey.users.joinBreakoutRoom.function =
|
|
|
|
bbb.shortcutkey.chat.focusTabs = 89
|
|
bbb.shortcutkey.chat.focusTabs.function = Tập trung vào tab tán gẫu
|
|
bbb.shortcutkey.chat.focusBox =
|
|
bbb.shortcutkey.chat.focusBox.function =
|
|
bbb.shortcutkey.chat.changeColour = 67
|
|
bbb.shortcutkey.chat.changeColour.function = Tập trung vào phần chọn màu kiểu chữ.
|
|
bbb.shortcutkey.chat.sendMessage = 83
|
|
bbb.shortcutkey.chat.sendMessage.function = Gửi tin nhắn tán gẫu
|
|
bbb.shortcutkey.chat.closePrivate = 69
|
|
bbb.shortcutkey.chat.closePrivate.function = Đóng tab của sổ chat riêng tư
|
|
bbb.shortcutkey.chat.explanation = ----
|
|
bbb.shortcutkey.chat.explanation.function = Để điều hướng các tin nhắn, bạn phải tập trung vào phần khung tán gẫu
|
|
|
|
bbb.shortcutkey.chat.chatbox.advance = 40
|
|
bbb.shortcutkey.chat.chatbox.advance.function = Điều hướng đến tin nhắn tiếp theo
|
|
bbb.shortcutkey.chat.chatbox.goback = 38
|
|
bbb.shortcutkey.chat.chatbox.goback.function = Điều hướng đến tin nhắn trước đó
|
|
bbb.shortcutkey.chat.chatbox.repeat = 32
|
|
bbb.shortcutkey.chat.chatbox.repeat.function = Lặp lại tin nhắn hiện tại
|
|
bbb.shortcutkey.chat.chatbox.golatest = 39
|
|
bbb.shortcutkey.chat.chatbox.golatest.function = Điều hướng đến tin nhắn mới nhất
|
|
bbb.shortcutkey.chat.chatbox.gofirst = 37
|
|
bbb.shortcutkey.chat.chatbox.gofirst.function = Điều hướng đến tin nhắn đầu tiên
|
|
bbb.shortcutkey.chat.chatbox.goread = 75
|
|
bbb.shortcutkey.chat.chatbox.goread.function = Điều hướng đến các tin nhắn gần đây mà bạn đã đọc qua
|
|
bbb.shortcutkey.chat.chatbox.debug = 71
|
|
bbb.shortcutkey.chat.chatbox.debug.function = Phím tắt gỡ rối tạm thời
|
|
|
|
bbb.shortcutkey.caption.takeOwnership =
|
|
bbb.shortcutkey.caption.takeOwnership.function =
|
|
|
|
bbb.polling.startButton.tooltip = Bắt đầu một cuộc bầu chọn
|
|
bbb.polling.startButton.label = Bắt đầu bầu chọn
|
|
bbb.polling.publishButton.label = Xuất bản
|
|
bbb.polling.closeButton.label = Đóng lại
|
|
bbb.polling.customPollOption.label =
|
|
bbb.polling.pollModal.title = Kết quả bầu chọn trực tiếp
|
|
bbb.polling.customChoices.title = Nhập bầu chọn của bạn
|
|
bbb.polling.respondersLabel.novotes = Đang đợi chấp nhận
|
|
bbb.polling.respondersLabel.text = {0} người phản hồi
|
|
bbb.polling.respondersLabel.finished = Đã hoàn thành
|
|
bbb.polling.answer.Yes = Đồng Ý
|
|
bbb.polling.answer.No = Không
|
|
bbb.polling.answer.True = Đúng
|
|
bbb.polling.answer.False = Sai
|
|
bbb.polling.answer.A = A
|
|
bbb.polling.answer.B = B
|
|
bbb.polling.answer.C = C
|
|
bbb.polling.answer.D = D
|
|
bbb.polling.answer.E = E
|
|
bbb.polling.answer.F = F
|
|
bbb.polling.answer.G = G
|
|
bbb.polling.results.accessible.header = Kết quả bầu chọn.
|
|
bbb.polling.results.accessible.answer = Trả lời {0} có {1} bầu chọn.
|
|
|
|
bbb.publishVideo.startPublishBtn.labelText = Bắt đầu chia sẻ
|
|
bbb.publishVideo.changeCameraBtn.labelText = Thay đổi webcam
|
|
|
|
bbb.accessibility.alerts.madePresenter = Bạn hiện là người trình bày.
|
|
bbb.accessibility.alerts.madeViewer = Bạn hiện là người xem.
|
|
|
|
bbb.shortcutkey.specialKeys.space = Phím khoảng cách
|
|
bbb.shortcutkey.specialKeys.left = Mũi tên bên trái
|
|
bbb.shortcutkey.specialKeys.right = Mũi tên bên phải
|
|
bbb.shortcutkey.specialKeys.up = Mũi tên hướng lên
|
|
bbb.shortcutkey.specialKeys.down = Mũi tên hướng xuống
|
|
bbb.shortcutkey.specialKeys.plus = Dấu cộng
|
|
bbb.shortcutkey.specialKeys.minus = Dấu trừ
|
|
|
|
bbb.toolbar.videodock.toolTip.closeAllVideos = Đóng tất cả video
|
|
bbb.users.settings.lockAll = Khóa tất cả người dùng
|
|
bbb.users.settings.lockAllExcept = Khóa tất cả người dùng trừ người trình bày
|
|
bbb.users.settings.lockSettings = Khóa những người đang xem ...
|
|
bbb.users.settings.breakoutRooms =
|
|
bbb.users.settings.sendBreakoutRoomsInvitations =
|
|
bbb.users.settings.unlockAll = Mở khóa tất cả người đang xem
|
|
bbb.users.settings.roomIsLocked = Mặc định là khóa
|
|
bbb.users.settings.roomIsMuted = Mặc định là im lặng
|
|
|
|
bbb.lockSettings.save = Áp dụng
|
|
bbb.lockSettings.save.tooltip = Áp dụng các thiết đặt về khóa
|
|
bbb.lockSettings.cancel = Hủy bỏ
|
|
bbb.lockSettings.cancel.toolTip = Đóng cửa sổ và không lưu lại
|
|
|
|
bbb.lockSettings.moderatorLocking = Khóa người điều hành
|
|
bbb.lockSettings.privateChat = Tán gẫu riêng tư
|
|
bbb.lockSettings.publicChat = Tán gẫu công cộng
|
|
bbb.lockSettings.webcam = Webcam
|
|
bbb.lockSettings.microphone = Microphone
|
|
bbb.lockSettings.layout = Kiểu trình bày
|
|
bbb.lockSettings.title=Khóa người dùng
|
|
bbb.lockSettings.feature=Tính năng
|
|
bbb.lockSettings.locked=Đã khóa
|
|
bbb.lockSettings.lockOnJoin=Khóa ngay khi gia nhập
|
|
|
|
bbb.users.breakout.breakoutRooms =
|
|
bbb.users.breakout.updateBreakoutRooms =
|
|
bbb.users.breakout.timer =
|
|
bbb.users.breakout.timer.toolTip =
|
|
bbb.users.breakout.calculatingRemainingTime =
|
|
bbb.users.breakout.closing =
|
|
bbb.users.breakout.rooms =
|
|
bbb.users.breakout.roomsCombo.accessibilityName =
|
|
bbb.users.breakout.room =
|
|
bbb.users.breakout.randomAssign =
|
|
bbb.users.breakout.timeLimit =
|
|
bbb.users.breakout.durationStepper.accessibilityName =
|
|
bbb.users.breakout.minutes =
|
|
bbb.users.breakout.record =
|
|
bbb.users.breakout.recordCheckbox.accessibilityName =
|
|
bbb.users.breakout.notAssigned =
|
|
bbb.users.breakout.dragAndDropToolTip =
|
|
bbb.users.breakout.start =
|
|
bbb.users.breakout.invite =
|
|
bbb.users.breakout.close =
|
|
bbb.users.breakout.closeAllRooms =
|
|
bbb.users.breakout.insufficientUsers =
|
|
bbb.users.breakout.openJoinURL =
|
|
bbb.users.breakout.confirm =
|
|
bbb.users.roomsGrid.room =
|
|
bbb.users.roomsGrid.users =
|
|
bbb.users.roomsGrid.action =
|
|
bbb.users.roomsGrid.transfer =
|
|
bbb.users.roomsGrid.join = Tham gia
|
|
bbb.users.roomsGrid.noUsers =
|